Củng cố bài 4. Cấu trúc bảng

Quiz
•
Design
•
12th Grade
•
Hard

Thuy Minh Ngo
Used 10+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thành phần cơ sở của Access là:
Table
Field
Record
Field name
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để mở một bảng ở chế độ thiết kế, ta chọn bảng đó rồi:
Click vào nút Create
Bấm Enter
Click vào nút Edit
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý.
Bản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lý.
Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường.
Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access, khi nhập dữ liệu cho bảng, giá trị của field GIOI_TINH là True. Khi đó field GIOI_TINH được xác định kiểu dữ liệu gì ?
True/False
Boolean
Yes/No
Date/Time
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chọn kiểu dữ liệu cho trường THÀNH_TIỀN (bắt buộc kèm theo đơn vị tiền tệ), phải chọn loại nào?
Number
Currency
Text
Date/time
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn kiểu dữ liệu nào cho truờng điểm “Tóan”, “Lý”,...
AutoNumber
Yes/No
Number
Currency
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access khi ta nhập dữ liệu cho trường “Ghi chú” trong CSDL (dữ liệu kiểu văn bản) mà nhiều hơn 255 kí tự thì ta cần phải định nghĩa trường đó theo kiểu nào?
Text
Currency
Longint
Memo
Similar Resources on Wayground
10 questions
hyperS game

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
User Interface Design Course Quiz

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Tính toán móng cọc

Quiz
•
12th Grade
7 questions
Lien ket cac bang

Quiz
•
12th Grade
6 questions
Tạo báo cáo

Quiz
•
12th Grade
10 questions
LLVH: Nhà văn

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
HIỂU-THƯƠNG

Quiz
•
1st - 12th Grade
5 questions
Bài kiểm tra kiến thức học phần: Thủ thuật sáng tạo video.

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Design
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade