Từ trái nghĩa 5a5

Từ trái nghĩa 5a5

5th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHIẾU KIỂM TRA LỊCH SU 4A

PHIẾU KIỂM TRA LỊCH SU 4A

1st - 5th Grade

10 Qs

Tư tưởng HCM

Tư tưởng HCM

1st Grade - University

10 Qs

CÁCH MẠNG MÙA THU

CÁCH MẠNG MÙA THU

5th Grade

10 Qs

Tuần 4

Tuần 4

5th Grade

10 Qs

24B0Đ U19

24B0Đ U19

1st Grade - University

10 Qs

Quiz Lịch sử lớp 5

Quiz Lịch sử lớp 5

5th Grade

10 Qs

CUỐI TUẦN

CUỐI TUẦN

5th Grade

10 Qs

LỊCH SỬ 5 : ÔN TẬP CHÍN NĂM KHÁNG CHIẾN BẢO VỆ DÂN TỘC

LỊCH SỬ 5 : ÔN TẬP CHÍN NĂM KHÁNG CHIẾN BẢO VỆ DÂN TỘC

5th Grade

10 Qs

Từ trái nghĩa 5a5

Từ trái nghĩa 5a5

Assessment

Quiz

History, Special Education

5th Grade

Medium

Created by

Đào Liên

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa là từ ...

Có nghĩa trái ngược nhau

Có nghĩa giống nhau

Có nghĩa gần giống nhau

Có nghĩa chẳng liên quan gì với nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ hòa bình

chiến tranh

thái bình

hòa thuận

bình an

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ đoàn kết

chia rẽ

liên kết

liên minh

chia ly

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có.....cặp từ trái nghĩa có trong thành ngữ sau:

Nắng chóng trưa, mưa chóng tối.

2

3

1

không có

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ trái nghĩa chỉ hình dáng

cao - thấp; cao - lùn; béo - gầy; to sù - bé tí

cao - thấp; cao - lùn; buồn- vui ; to sù - bé tí

cao - thấp; tốt - xấu ; béo - gầy; to sù - bé tí

thô lỗ - tế nhị; cao - lùn; béo - gầy; to sù - bé tí