Bai 13-SC1_p1

Bai 13-SC1_p1

KG - Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Korean past tense, negatives, also

Korean past tense, negatives, also

University

11 Qs

맞을 것은 고르세요

맞을 것은 고르세요

10th - 12th Grade

13 Qs

한국어 시험 초급 1.7,8

한국어 시험 초급 1.7,8

University

15 Qs

4과 - 병원 (THTH2)

4과 - 병원 (THTH2)

Professional Development

20 Qs

ôn tập sơ cấp 2 bài 1- bài 5

ôn tập sơ cấp 2 bài 1- bài 5

KG

15 Qs

ШОКОЛАДНЫЙ КВИЗ

ШОКОЛАДНЫЙ КВИЗ

1st Grade

11 Qs

Reading comprehension

Reading comprehension

KG

20 Qs

한국어 연습4

한국어 연습4

KG

20 Qs

Bai 13-SC1_p1

Bai 13-SC1_p1

Assessment

Quiz

World Languages

KG - Professional Development

Medium

Created by

Tương Đỗ

Used 5+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "bánh sinh nhật" trong tiếng Hàn viết là "생일 케이크" là đúng hay sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ không liên quan đến từ còn lại:

" 생일 카드, 잔치, 축하 노래, 초대, 수신자

생일 카드

잔치

수신자

초대

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "cái ví" trong tiếng hàn là?

넥타이

화장품

지갑

반지

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "손수건" trong tiếng hàn là?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "목걸이", "목도리" lần lượt là?

Dây chuyền và hoa tai

Hoa tai và dây chuyền

Khăn quàng cổ và dây chuyền

Dây chuyền và khăn quàng cổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

내일은 어머니 생신______ 어머니께 옷을 샀어요.

라서

해서

이라서

이서

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

내일 제 형 생일이에요. 어제 백화점에서 형에게 선물을 ______

골랐어요

들었어요

갔어요

먹었어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages