Dung dịch nào sau đây có khả năng dẫn điện?
Câu hỏi điện li 2
Quiz
•
Ba Le
•
Chemistry
•
1st - 10th Grade
•
1 plays
•
Hard
Student preview
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch nào sau đây có khả năng dẫn điện?
A. Dung dịch đường.
C. Dung dịch rượu.
B. Dung dịch muối ăn.
D. Dung dịch benzen trong ancol
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào dưới đây không phân li ra ion khi hòa tan trong nước?
A. MgCl2.
B. HClO3.
C. Ba(OH)2.
D. C6H12O6 (glucozơ).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy chất nào sau đây, trong nước đều là chất điện li mạnh?
A. H2SO4, Cu(NO3)2, CaCl2, H2S.
B. HCl, H3PO4, Fe(NO3)3, NaOH.
C. HNO3, CH3COOH, BaCl2, KOH.
D. H2SO4, MgCl2, Al2(SO4)3, Ba(OH)2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch chất nào sau đây làm xanh quỳ tím?
A. HCl.
B. NaOH.
C. Na2SO4.
D. KCl.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các dung dịch NaCl, HCl, CH3COOH, H2SO4 có cùng nồng độ mol, dung dịch có pH nhỏ nhất là
A. HCl.
B. CH3COOH.
C. NaCl.
D. H2SO4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để phân biệt dung dịch Na2SO4 với dung dịch NaCl, người ta dùng dung dịch
A. KOH.
B. HCl.
C. KNO3.
D. BaCl2.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ H+ của dung dịch HCl ở pH = 3 là
A. 0,001M
B. 0,003M
C. 0,1M
0,3M
Explore all questions with a free account
10 questions
HH9 - CI - MS MUỐI QT - CB01
Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
SỰ ĐIỆN LI
Quiz
•
1st Grade
15 questions
KT HOA 29/3 CHU DE AXIT
Quiz
•
3rd - 9th Grade
10 questions
Clo
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Sự điện li
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Tính chất hóa học của axit
Quiz
•
8th - 9th Grade
15 questions
Hợp Chất Có Oxi Của Clo (Homework)
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Hidroclorua - Axit clohidric
Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Naming Polygons
Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Prime Factorization
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
4th Grade Math SOL Review
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Taxes
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
5.P.2.3 Chemical and Physical Changes
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Chemical Reactions
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Stoichiometry Practice
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ideal Gas Law Review
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Stoichiometry Practice
Quiz
•
10th Grade
43 questions
Acids, Bases & Ocean Acidification
Quiz
•
10th Grade
22 questions
8th Science EOG Review - Chemistry
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Gas Laws Review
Quiz
•
10th Grade