TIẾNG VIỆT LỚP 2 ( TUẦN 2-3 )

TIẾNG VIỆT LỚP 2 ( TUẦN 2-3 )

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện từ và câu

Luyện từ và câu

KG - 2nd Grade

10 Qs

Tiếng Việt rất dễ cùng cô Thơm

Tiếng Việt rất dễ cùng cô Thơm

2nd Grade

15 Qs

vua tiếng việt

vua tiếng việt

KG - University

17 Qs

Ôn tập bài 3. Vẻ đẹp quê hương

Ôn tập bài 3. Vẻ đẹp quê hương

1st - 12th Grade

10 Qs

tiếng việt 2

tiếng việt 2

2nd Grade

11 Qs

LTVC Các thành phần trạng ngữ trong câu

LTVC Các thành phần trạng ngữ trong câu

KG - 4th Grade

13 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

2nd Grade

16 Qs

Từ chỉ đặc điểm, câu nêu đặc điểm

Từ chỉ đặc điểm, câu nêu đặc điểm

2nd Grade

16 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 2 ( TUẦN 2-3 )

TIẾNG VIỆT LỚP 2 ( TUẦN 2-3 )

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Vũ Tăng

Used 21+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ chỉ đồ vật

Con mèo

Con trâu

Cây dừa

Bút mực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ ngữ nào chỉ người?

Ca sĩ

Mèo

Thợ mỏ

Hộp bút

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ ngữ nào chỉ sự vật?

chải đầu

Cặp sách

Búp bê

khám bệnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào gồm các từ chỉ sự vật?

đồng hồ, sách vở, cô giáo, khăn mặt, chải đầu

chổi quét nhà, học sinh, quần áo, ti vi

ô tô, bạn Linh, gấu bông, quạt điện, cô giáo

nằm ngủ, gió, ca sĩ, bà nội, quyển sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tiếng thích hợp điền vào chỗ trống:

lung .......

linh

ninh

lin

nin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một năm gồm có mấy mùa ?

1 mùa.

3 mùa.

4 mùa.

5 mùa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ngữ chỉ hoạt động

múa, hát, yêu.

múa, đi, bơi.

hát, đi, ăn

ăn, múa, xanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?