maths

maths

2nd Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP: TỪ TRƯỜNG

BÀI TẬP: TỪ TRƯỜNG

1st - 5th Grade

13 Qs

HĐNGLL CHỦ ĐIỂM THÁNG 4: HÒA BÌNH VÀ HỮU NGHỊ (20/4/2024)

HĐNGLL CHỦ ĐIỂM THÁNG 4: HÒA BÌNH VÀ HỮU NGHỊ (20/4/2024)

2nd Grade

12 Qs

Chuyển động cơ học

Chuyển động cơ học

KG - Professional Development

10 Qs

LUYỆN TẬP: LIÊN KẾT ION

LUYỆN TẬP: LIÊN KẾT ION

2nd Grade

10 Qs

chủ đề 1+2: điện trường

chủ đề 1+2: điện trường

1st - 12th Grade

12 Qs

Ôn tập Chương 1 - Quang học

Ôn tập Chương 1 - Quang học

2nd - 7th Grade

10 Qs

TỔNG KẾT SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CÁC CHẤT

TỔNG KẾT SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CÁC CHẤT

1st - 5th Grade

15 Qs

vật lý vui 10

vật lý vui 10

1st - 12th Grade

15 Qs

maths

maths

Assessment

Quiz

Physics

2nd Grade

Hard

Created by

Phương Anh

Used 103+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2 :Kết quả của phép tính 1/2 + 1/6 ?

A. 2/3

B. 1/4

C. 1/6

D. 1/12

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3 : Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: "Muốn nhân hai phân số với nhau thì ta ...."

A.  nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau

B.  nhân các tử với nhau và cộng các mẫu với nhau

C.  cộng các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau

D.  cộng các tử với nhau và cộng các mẫu với nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là:

A. N

B. N*

C. Q

D. R

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4 : Ta tìm được bao nhiêu số x < 0 thỏa mãn |x| > 5.5 ?

A. 1 số

B. 2 số

C. 0 số

D. 3 số

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5 : Chọn khẳng định đúng:

A. |−0,4| = 0,4

B. |−0,4| = − 0,4

C. |−0,4| = ± 0,4

D. |−0,4| = 0

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7 : Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a, b và các số tự nhiên m, n ta có:

A. am. an = am+n

B. (a.b)m = am. bm

C. (am)n = am+n

D. (am)n = am.n

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8 : Biết (y ≠ 0)  và x + y = 39. Hai số x ; y lần lượt là:

A. 21 ; 18

B. 28  ; 24

C. 18 ; 21

D. 24 ; 28

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Physics