ON TAP GIUA KI TIEP

ON TAP GIUA KI TIEP

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐƠN CHẤT- HỢP CHẤT: PHÂN TỬ

ĐƠN CHẤT- HỢP CHẤT: PHÂN TỬ

8th Grade

10 Qs

Đơn chất - hợp chất

Đơn chất - hợp chất

8th Grade

10 Qs

Nguyên tố hóa học

Nguyên tố hóa học

8th - 9th Grade

20 Qs

KHTN 7 - Liên kết hóa học - Hóa trị - CTHH

KHTN 7 - Liên kết hóa học - Hóa trị - CTHH

6th - 8th Grade

14 Qs

Hoá 8 bài 6: Đơn chất - Hợp chất - Phân tử

Hoá 8 bài 6: Đơn chất - Hợp chất - Phân tử

7th - 8th Grade

15 Qs

Hóa 8-Bài luyện tập 1

Hóa 8-Bài luyện tập 1

8th Grade

10 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT HOÁ 8 LẦN 1

KIỂM TRA 15 PHÚT HOÁ 8 LẦN 1

8th - 9th Grade

20 Qs

ÔN TẬP HÓA TRỊ- NTK

ÔN TẬP HÓA TRỊ- NTK

8th Grade

20 Qs

ON TAP GIUA KI TIEP

ON TAP GIUA KI TIEP

Assessment

Quiz

Chemistry, Biology, Science

8th Grade

Hard

Created by

tam ngo

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là chất tinh khiết trong các chất sau?

Nước mưa

Nước cất

Nước khoáng

Nước sông hồ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước sông hồ thuộc loại:

Đơn chất

Hợp chất

Chất tinh khiết

Hỗn hợp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biết to sôi của rượu = 78,3oC, to sôi của nước = 100oC .Để tách rượu ra khỏi hỗn hợp rượu lẫn nước, dùng cách nào sau đây?

Lọc

Dùng phễu chiết

Chưng cất phân đoạn

Đốt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất nào của chất trong số các tính chất sau đây có thể biết được bằng cách quan sát trực tiếp mà không cần dụng cụ đo hay làm thí nghiệm?

Màu sắc

Tính dẫn điện

Tính dẫn nhiệt

Sự biến đổi chất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử loại hạt mang điện tích là:

n,e

p,n

p,e

Tất cả đều sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đán án đúng nhất

Trong nguyên tử có số p = số e

Hạt nhân tạo bởi proton và electron

Electron không chuyển động quanh hạt nhân

Trong nguyên tử có số p = số n

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các nguyên tố kim loại là                                    

Al, Cu, S, Ag, H                                      

Si, Mg, K, Cl, Ba.           

Fe, O, N, C, Ca.

Cu , Pb, Zn , Mg, Hg

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?