Hóa học

Hóa học

1st - 4th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 3

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 3

1st - 12th Grade

16 Qs

HÓA HỌC

HÓA HỌC

1st Grade

15 Qs

CHƯƠNG NGUYEN TỬ -

CHƯƠNG NGUYEN TỬ -

1st Grade

15 Qs

Ôn tập chương I hóa 8

Ôn tập chương I hóa 8

2nd Grade

20 Qs

Hoa 10

Hoa 10

1st Grade

19 Qs

Ôn tập: Thành phân nguyên tử - Hạt nhân nguyên tử

Ôn tập: Thành phân nguyên tử - Hạt nhân nguyên tử

2nd Grade

20 Qs

NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

1st Grade

20 Qs

KIỂM TRA CHƯƠNG 1 HOA 8 - 2

KIỂM TRA CHƯƠNG 1 HOA 8 - 2

2nd Grade

16 Qs

Hóa học

Hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

1st - 4th Grade

Hard

Created by

Huệ Nguyễn

Used 13+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3[TH]: Trong nguyên tử các hạt mang điện là:

A. Nơtron, electron.

B. Proton, electron.

C. Proton, nơtron, electron.

D. Proton, nơtron.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu1[NB]: Hạt mang điện trong nhân nguyên tử là

A. electron.

B. proton.

C. nơtron.

D. proton và nơtron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu5[VD] Nguyên tố hóa học là tập hợp nguyên tử cùng loại có cùng

A. số nơtron trong hạt nhân.

B. số proton trong hạt nhân.

C. số electron trong hạt nhân.

D. số proton và số nơtron trong hạt nhân.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu6[VD]: Người ta quy ước 1 đơn vị cacbon bằng

A.  1/12 khối lượng nguyên tử cacbon

B.  khối lượng nguyên tử cacbon.

C.  1/12 khối lượng cacbon.

D.  khối lượng cacbon.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu7[VDC]: Khối lượng của 1 đvC là

A. 1,6605.10-23 gam.

B. 1,6605.10-24 gam

C. 6.1023 gam.

D. 1,9926.10-23 gam.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu8[NB]: Hợp chất là những chất được tạo nên từ bao nhiêu nguyên tố hoá học?

A. Chỉ có 1 nguyên tố.

B. Chỉ từ 2 nguyên tố.

C. Chỉ từ 3 nguyên tố.

D. Từ 2 nguyên tố trở lên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 9[NB]: Dãy chất chỉ gồm các đơn chất?

A. H2, O2, Na.

B. CaO, CO2, ZnO.

C. HNO3, H2CO3, H2SO4.        

D. Na2SO4, K2SO4, CaCO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?