Kiểm tra thường xuyên lần 1
Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Hard
Tuan Truong
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nhóm chất nào sau đây là đơn chất:
C6H12O6, H2O, NaCl
NaCl, H2, O2
Mg, N2, H2O
O2, N2, Fe
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nguyên tử tạo thành từ những loại hạt nào sau đây (hạt dưới nguyên tử)?
Nơtron (n), proton (p)
Electron (e), proton (p)
Electron (e), proton (p), nơtron (n)
Hạt nhân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nhóm vật thể nào sau đây là vật thể tự nhiên?
Cái nhà, xe đạp, điện thoại
Cây mít, đám mây, mặt trăng
Con sông, cây xoài, ngọn núi
Cây cầu, đường betong, đám ruộng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Kết luận nào sau đây là đúng:
Nguyên tử sắt nhẹ hơn nguyên tử kẽm (Fe=56, Zn =65)
Nguyên tử H nặng hơn nguyên tử oxi (H=1,O=16)
Nguyên tử Magie nhẹ hơn nguyên tử oxi (Mg=24, O=16)
Nguyên tử canxi nặng hơn nguyên tử sắt (Ca=40, Fe=56)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đề xuất nhóm chất O2, NaCl, H2O phân tử khối của chúng lần lượt là:
16; 58,5 và 18
32; 58,5 và 16
32; 58,5 và 18
32, 49,5 và 18
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho các nguyên tử có cấu tạo như sau: X (8n, 8p), Y (8n,9p) và Z (9n,9p). Nguyên tử nằm cùng một nguyên tố hóa học
là
X, Y
X, Z
Y, Z
X, Y và Z
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho biết công thức đúng của hợp chất gồm 2 nguyên tố Na và Oxi (Biết Na có hóa trị là I và O có hóa trị là II)
NaO
NaO2
Na2O2
Na2O
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
(Hóa 8) Định luật bảo toàn khối lượng
Quiz
•
8th Grade
12 questions
KT 15 KHỐI 11 E
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
KHTN 8 - Tên acid
Quiz
•
8th Grade
10 questions
KHỞI ĐỘNG
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích và lượng chất
Quiz
•
8th Grade
15 questions
ETERES
Quiz
•
1st - 11th Grade
10 questions
KHTN 7
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Cấu tạo nguyên tử
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Counting Atoms Practice
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Chemical Reactions
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Intro to Atoms Vocabulary Quiz
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Counting Atoms
Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Properties
Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES
Quiz
•
7th - 9th Grade
