Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Quiz
•
English, Fun
•
12th Grade
•
Hard
+5
Standards-aligned
Vinh Nguyen
Used 202+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: When + S + V(hiện tại đơn), _____
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ đơn
Tương lai tiếp diễn
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các dấu hiệu nhận biết chính của thì hiện tại đơn?
Always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, generally, regularly
Now, right now, at present, at the moment, at this time
So far = until now = up to now = up to the present; All day, all week,in the past week, recently, lately, up until now, and so far …
Yesterday, last night, last week, last month, last year, ago, when, in + năm cụ thể
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: When + S + V(quá khứ đơn), _____
S + V quá khứ đơn
S + V hiện tại tiễn diễn
S + V tương lai hoàn thành
S + V hiện tại hoàn thành
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
When + hiện tại đơn, _____
quá khứ đơn
hiện tại hoàn thành
tương lai tiếp diễn
quá khứ tiếp diễn
Answer explanation
When + HTĐ, TLTD (vẫn còn công thức khác)
Tags
CCSS.L.3.1D
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
When + hiện tại đơn, _____
tương lai hoàn thành
quá khứ đơn
quá khứ hoàn thành
hiện tại tiếp diễn
Answer explanation
When + HTĐ, TLHT (vẫn còn công thức khác)
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
when + quá khứ tiếp diễn, _____
quá khứ tiếp diễn
quá khứ đơn
tương lai tiếp diễn
hiện tại hoàn thành
Answer explanation
when + QKĐ, QKTD (vẫn còn)
Tags
CCSS.L.3.1D
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
when + quá khứ đơn, _____
tương lai hoàn thành
quá khứ hoàn thành
hiện tại đơn
tương lai đơn
Answer explanation
when QKĐ, QKHT (vẫn còn)
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Review E12

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Ôn tập

Quiz
•
12th Grade
24 questions
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Signals of Tenses

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
Reported Theory

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Tenses for grade 1o

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
[Lớp 8] Thì hiện tại

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade