Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

12th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN9 - Lí - ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 2

KHTN9 - Lí - ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 2

11th Grade - University

15 Qs

Ôn tập Tenses-HKI

Ôn tập Tenses-HKI

11th - 12th Grade

20 Qs

Unit 6 the first university in vietnam

Unit 6 the first university in vietnam

7th - 12th Grade

16 Qs

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

3rd - 12th Grade

16 Qs

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

6th Grade - University

20 Qs

ENGLISH 12 - TENSES

ENGLISH 12 - TENSES

12th Grade

15 Qs

8. ES8 - Unit 1 (part 1) - Review

8. ES8 - Unit 1 (part 1) - Review

7th Grade - University

20 Qs

Quiz về Thì trong Tiếng Anh

Quiz về Thì trong Tiếng Anh

9th - 12th Grade

14 Qs

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English, Fun

12th Grade

Hard

CCSS
L.5.1.B-D, L.5.1C, L.5.1D

+5

Standards-aligned

Created by

Vinh Nguyen

Used 214+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng: When + S + V(hiện tại đơn), _____

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Tương lai tiếp diễn

Tags

CCSS.L.11-12.3A

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các dấu hiệu nhận biết chính của thì hiện tại đơn?

Always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, generally, regularly

Now, right now, at present, at the moment, at this time

So far = until now = up to now = up to the present; All day, all week,in the past week, recently, lately, up until now, and so far …

Yesterday, last night, last week, last month, last year, ago, when, in + năm cụ thể

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng: When + S + V(quá khứ đơn), _____

S + V quá khứ đơn

S + V hiện tại tiễn diễn

S + V tương lai hoàn thành

S + V hiện tại hoàn thành

Tags

CCSS.L.11-12.3A

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

When + hiện tại đơn, _____

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

tương lai tiếp diễn

quá khứ tiếp diễn

Answer explanation

When + HTĐ, TLTD (vẫn còn công thức khác)

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

When + hiện tại đơn, _____

tương lai hoàn thành

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

hiện tại tiếp diễn

Answer explanation

When + HTĐ, TLHT (vẫn còn công thức khác)

Tags

CCSS.L.11-12.3A

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

when + quá khứ tiếp diễn, _____

quá khứ tiếp diễn

quá khứ đơn

tương lai tiếp diễn

hiện tại hoàn thành

Answer explanation

when + QKĐ, QKTD (vẫn còn)

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

when + quá khứ đơn, _____

tương lai hoàn thành

quá khứ hoàn thành

hiện tại đơn

tương lai đơn

Answer explanation

when QKĐ, QKHT (vẫn còn)

Tags

CCSS.L.11-12.3A

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?