BÀI ÔN TẬP TUẦN 11

BÀI ÔN TẬP TUẦN 11

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EXAMEN TERCER TRIMESTRE FORMACION CIVICA

EXAMEN TERCER TRIMESTRE FORMACION CIVICA

1st - 10th Grade

10 Qs

Nhanh như chớp nhí

Nhanh như chớp nhí

1st - 5th Grade

10 Qs

GRYFFINDOR

GRYFFINDOR

1st - 10th Grade

10 Qs

FIFA 21

FIFA 21

1st - 3rd Grade

12 Qs

GIẢI TRÍ

GIẢI TRÍ

1st Grade

15 Qs

TÌM HIỂU VỀ TRUNG THU

TÌM HIỂU VỀ TRUNG THU

1st - 2nd Grade

10 Qs

Cuestionario de grey's anatomy

Cuestionario de grey's anatomy

1st - 3rd Grade

14 Qs

Aporte del segundo parcial para 3  ero, bgu

Aporte del segundo parcial para 3 ero, bgu

1st Grade

10 Qs

BÀI ÔN TẬP TUẦN 11

BÀI ÔN TẬP TUẦN 11

Assessment

Quiz

Fun, Other

1st Grade

Easy

Created by

anh tran

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy sắp xếp các tiếng, từ sau thành một cau có nghĩa:

dẫn/ đàn con/ Gà/ đi/ mẹ/ ăn

đàn con dẫn Gà mẹ đi ăn

Gà mẹ dẫn đàn con đi ăn

Gà dẫn đàn con đi ăn mẹ

đi ăn Gà mẹ dẫn đàn con

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

điền vần và dấu thanh còn thiếu vào từ sau:

G.... ch....

ot, ân

ót, ân

ót, ận

ọt, ân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu sau những tiếng nào viết sai chính tả?

Đàn gà con chạy lại, tren chúc nhau ăn rồi dúc vào bên mẹ.

chúc, tren

dúc, chen

tren, dúc

vào, dúc, tren

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Em hãy thêm vần và dấu thanh còn thiếu vào từ sau:

Đ.... m.....

ôi, ui

ắt, ôi

ôi, ơi

ôi, ắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những chữ nào viết đúng chính tả:

rặt, kắt, tắt, cất, kốt, dất, lọt

rặt, cất, kắt

tắt, cất, lọt

kốt, lọt, tắt

kắt, cất, dất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy sắp xếp các tiếng, từ sau thành 1 câu có nghĩa:

các/ ủ/ con/ Gà/ mẹ/ ấm/ cho

các con ủ ấm cho Gà mẹ

Gà con ủ ấm cho các mẹ

Gà mẹ ủ ấm cho các con

các con Gà ủ ấm cho mẹ

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Em hãy tìm những tiếng có chứa vần: uc, au, ôi, ôc. trong các câu sau:

Chốc chốc, tìm thấy mồi, gà mẹ "tục...tục..." gọi con. Đàn gà con chạy lại, chen chúc nhau ăn rồi rúc vào bên mẹ.

chốc, chúc, rúc

thấy, rồi, rúc

mồi, nhau, rồi

vào, nhau, chúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?