Dân số và sự gia tăng dân số

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
Lien Luu
Used 41+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Dân số thế giới tăng hay giảm là do
sinh đẻ và tử vong.
số trẻ tử vong hàng năm.
số người xuất cư.
số người nhập cư.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tỉ suất sinh thô là tương quan giữa số trẻ em sinh ra với
số trẻ em tử vong trong năm.
số dân trung bình ở cùng thời điểm.
số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
số phụ nữ trong cùng thời điểm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhân tố nào làm cho tỉ suất sinh cao là
số người trong độ tuổi sinh đẻ thấp.
kinh tế - xã hội phát triển ở trình độ cao.
phong tục tập quán lạc hậu.
mức sống người dân được nâng cao.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tỉ suất tử thô là tương quan giữa số người chết trong năm với
số dân trong độ tuổi từ 60 tuổi trở lên.
số người trong độ tuổi lao động.
số dân trung bình ở cùng thời điểm.
số người ở độ tuổi từ 0 → 14 tuổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Hiệu số giữa tỉ suất sinh thô và tỉ suất tử thô được gọi là
gia tăng cơ học.
dân số trẻ.
gia tăng dân số.
gia tăng dân số tự nhiên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Động lực phát triển dân số là
gia tăng dân số tự nhiên.
gia tăng cơ học.
gia tăng dân số
tỉ suất sinh thô.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cho biểu đồ: Tỉ suất sinh thô thời kì 1950 – 2006
Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng tình hình của tỉ suất sinh thô thế giới giai đoạn trên
tỉ suất sinh thô có xu hướng giảm dần và chênh lệch giữa 2 nhóm nước.
tỉ suất sinh thô có xu hướng tăng dần và đồng đều giữa 2 nhóm nước.
tỉ suất sinh thô có xu hướng cân bằng và đồng đều giữa 2 nhóm nước.
tỉ suất sinh thô có xu hướng tăng dần và đồng đều giữa 2 nhóm nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 9. ĐẶC ĐIỂM DÂN CƯ TỈNH QUẢNG NINH

Quiz
•
10th Grade
10 questions
PHÂN BỐ DÂN CƯ

Quiz
•
10th Grade
8 questions
BÀI 16. DÂN SỐ VÀ GIA TĂNG DÂN SỐ. CƠ CẤU DÂN SỐ (t1)

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Kiểm tra về Dân số và Nông nghiệp

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Địa 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Khởi động 9

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Khối 10 - Khai lộc đầu năm - chủ đề Dân số

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ÔN TẬP CUỐI HK2

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Geography
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade