Bài kiểm tra trắc nghiệm Chuyên đề Đại Từ

Quiz
•
Physical Ed
•
5th Grade
•
Medium
Nguyễn Nam
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tìm đại từ trong câu “Em gái tôi tên là Kiều Phương, nhưng tôi quen gọi nó là Mèo bởi vì mặt nó luôn bị chính nó bôi bẩn”?
A. Tôi
B. Tôi, nó
C. Tôi, Kiều Phương
D. Nó, Mèo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đại từ “sao, thế nào” là đại từ dùng làm gì?
A. Để hỏi
B. Để trỏ số lượng
C. Để hỏi về hoạt động, tính chất, sự việc
D. Để hỏi về người, sự vật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Xác định đại từ có trong câu “ Mình về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người” là?
A. Mình, ta
B. Hoa, người
C. Nhớ
D. Về
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Xác định đại từ trong câu sau: “Chúng tôi thấy mùa hè nắng nóng, ai cũng sợ” ?
A. Ai
B. Chúng tôi, ai
C. Chúng tôi
D. Cũng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Xác định đại từ chỉ người trong ví dụ sau: “Đã bấy lâu nay bác tới nhà/ Trẻ thời đi vắng chợ thời xa” ?
A. Đã
B. Bấy lâu
C. Bác
D. Trẻ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Từ loại dùng làm từ ngữ xưng hô trong đoạn trích sau là gì?
Phú nông gần đất xa trời
Họp riêng con lại, nói lời thiết tha
Rằng: “Ruộng đất ông cha để lại
Các con đừng dại mà bán đi”
A. Động từ
B. Phó từ
C. Danh từ
D. Tính từ
Answer explanation
→Từ ngữ xưng hô: con – danh từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Đại từ là gì?
A. Đại từ là từ dùng để xưng hô hay để thay thế danh từ, động từ, tính từ( hoặc cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ) trong câu cho khỏi lặp lại các từ ngữ ấy.
B. Đại từ là những từ sử dụng để gọi tên người, sự vật, hoạt động
C. Đại từ là từ dùng để chỉ tính chất, hoạt động của sự vật hiện tượng
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
TRẠNG NGỮ

Quiz
•
5th - 6th Grade
12 questions
moon

Quiz
•
4th - 5th Grade
12 questions
Tác dụng của dấu 2 chấm

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
KHTN 6 - Sự đa dạng của chất

Quiz
•
KG - 6th Grade
11 questions
How to read a paragraph

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Ai nhanh hơn.

Quiz
•
1st - 12th Grade
6 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT KHÍ

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade