Ôn tập kiến thức HKI

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Thùy Nguyễn
Used 13+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nếu có 1 người rất tốt bụng, biết giúp đỡ mọi người nhưng hình thức bên ngoài chưa đẹp, thì em sử dụng câu thành ngữ nào sau đây để nói về điều đó?
a. Lá lành đùm lá rách.
b. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
c. Cây ngay không sợ chết đứng.
d. Có chí thì nên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thành ngữ, tục ngữ nào sau đây để nói về một người đã phải trải qua rất nhiều khó khăn, bị chèn ép, bị ức hiếp nhưng vẫn vươn lên để trở thành một người có ích.
a. Lá lành đùm lá rách.
b. Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
c. Thẳng như ruột ngựa.
d. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nếu trong lớp em có một bạn hình thức hơi đặc biệt. Bạn luôn tự ti về điều đó. Em sẽ nói gì để động viên bạn?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các từ “mùa rét, chiếc áo khoác, khuôn mặt, màu sắc” là:
a. Danh từ
b. Động từ
c. Tính từ
d. Đại từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các từ được gạch chân trong câu văn sau thuộc từ loại gì?
Những khuôn mặt vui tươi, hớn hở biến đi đâu mất, thay vào đó là tái đi vì lạnh.
a. Danh từ
b. Động từ
c. Tính từ
d. Đại từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong câu: “Chỉ có loài cây xương rồng là có thể mọc lên từ nơi sỏi cát nóng bỏng và hoang vu ấy.” có mấy tính từ?
a. 1 tính từ
b. 2 tính từ
c. 3 tính từ
d. 4 tính từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dòng nào chỉ gồm các danh từ chỉ khái niệm?
a. Niềm vui, nỗi buồn, niềm tin, nỗi lòng, niềm hạnh phúc, nỗi khổ.
b. Vun đắp, áo quần, vui sướng, áo hoa, tắm gội, mong chờ.
c. Háo hức, trong trẻo, phụng phịu, râm ran, tần ngần, gọn gàng.
d. Li ti, lào phào, léo nhéo, à uôm, hấp tấp, lũn chũn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
TRẠNG NGỮ

Quiz
•
4th - 5th Grade
19 questions
Bài 1 cây cành lá

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Luyện từ và câu, TLV lớp 4 CT mới (Hết tuần 15)

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT VUI 2

Quiz
•
4th Grade
20 questions
TNTV2.Đ3.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Rau củ + Hoa quả

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Ôn Tiếng Việt tuần 22 lớp 4.

Quiz
•
4th - 6th Grade
19 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Passport Quiz 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Making Predictions

Quiz
•
4th - 5th Grade
6 questions
Spiral Review 8/5

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Rotation/Revolution Quiz

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Basic multiplication facts

Quiz
•
4th Grade