Ôn tập Kiểu mảng-Kiểu xâu - Lớp 11

Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Hard
Nhàn Nông
Used 37+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây về kiểu mảng một chiều là phù hợp?
Là một tập hợp các số nguyên
Độ dài tối đa của mảng là 255
Là một dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu
Mảng không thể chứa kí tự
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách viết nào sau đây tham chiếu đúng phần tử thứ i của mảng A?
A[',i',]
A['i']
A[i]
A(i)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khai báo nào dưới đây ĐÚNG về biến kiểu mảng một chiều gồm 100 phần tử số thực?
Var A: array[1..100] of real;
Var A: array(0..100) of real;
Var A: array[1...100] of real;
Var A: array[0..100] of integer;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách viết nào sau đây đưa ra màn hình giá trị các phần tử của mảng A?
Write(A[i]);
Write(A[“I”]);
Write(A(i));
Write(A[‘i’]);
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào dưới đây là khai báo mảng hợp lệ?
Var mang : ARRAY[0..10] OF INTEGER;
Var mang : ARRAY[0..10] : INTEGER;
Var mang : INTEGER OF ARRAY[0..10];
Var mang : ARRAY(0..10) : INTEGER;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho khai báo mảng:
Var a: array[0..50] of real; và đoạn chương trình như sau:
k:= 0 ;
for i:= 1 to 50 do if a[i] > a[k] then k:= i ;
Đoạn chương trình trên thực hiện công việc gì?
Tìm phần tử nhỏ nhất trong mảng
Tìm phần tử lớn nhất trong mảng
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất tron mảng
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho khai báo mảng:
Var a: array[0..50] of real; và đoạn chương trình như sau:
s:= 0 ;
for i:= 0 to 50 do s:= s + a[i];
Đoạn chương trình trên thực hiện công việc?
Tính tổng các phần tử trong mảng;
Tính tích các phần tử trong mảng;
Tính hiệu các phần tử trong mảng
Tính tổng các chỉ số phần tử trong mảng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
Ôn tập học kỳ 1 - Tin học 5 - 22&23

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Ôn tập kỳ 2 tin 6

Quiz
•
1st - 12th Grade
18 questions
bài 6 tin 11(M.Hiền)

Quiz
•
1st Grade
20 questions
CS316 Chapter 2 Solid Linked list

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ktra thxuyen tin 11

Quiz
•
1st Grade
16 questions
ÔN TẬP TIN 6 HKI

Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
T34 - Lop 4 2022

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Ôn tập giữa kì 1 tập 9

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade