CONG NGHE
Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Easy
Lan Vu
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Thí nghiệm sản xuất quảng cáo nhằm mục đích gì?
A. Để mọi người biết về giống B. So sánh giống mới nhập nội với giống đại trà
C. Duy trì những đặc tính tốt của giống
D. Kiểm tra những kĩ thuật của cơ quan chọn tạo giống về quy trình kĩ thuật
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Hệ thống sản xuất giống cây trồng tuân theo trình tự
A. XN - NC – SNC B. XN - SNC - NC
C. SNC - XN - NC D. SNC - NC – XN
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 : Nuôi cấy mô tế bào có thể bắt đầu từ loại tế bào nào ?
A. Tế bào hợp tử B. Tế bào phôi sinh C. Tế bào phân hóa
D. Tế bào phân sinh
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Vật liệu để nuôi cấy mô tế bào là :
A. Củ, quả đã chín B. Củ, quả còn non
C. Mô phân sinh đỉnh của thân, cành, rễ D. Các bộ phận của cây
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Mỗi một hạt keo đất có cấu tạo như thế nào?
A.Ở giữa nhân keo → lớp ion quyết định điện → lớp ion bất động → lớp ion khuếch tán.
B.Ở giữa nhân keo → lớp ion quyết định điện → lớp ion bù → lớp ion bất động.
C. Giữa nhân keo → lớp ion quyết định điện → lớp ion khuếch tán → lớp ion bất động.
D. Ở giữa nhân keo → lớp ion quyết định điện → lớp ion bù → lớp ion khuếch tán
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất do yếu tố nào quyết định?
A. Nồng độ H+ và OH- B. Nồng độ bazơ C. Nồng độ Na+ D. Nồng độ axít
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 : Tính chất nào sau đây là của đất xói mòn mạnh trơ sỏi đá?
A. Đất có thành phần cơ giới nặng, tỉ lệ sét cao, nhiều muối tan
B. Tầng đất mặt mỏng, thành phần cơ giới nhẹ, thường bị khô hạn.
C. Hình thái phẫu diện đất không hoàn chỉnh
D. Tầng đất mặt khô, cứng, nứt nẻ, nhiều chất độc hại
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
33 questions
TECHNOLOGICAL DEVELOPMENTS
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
chăm pa
Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
TPMM (Bahasa C)
Quiz
•
10th Grade
24 questions
AG Resolucion de Triangulos
Quiz
•
9th Grade - University
32 questions
Ôn Tập Môn Công Nghệ 5 học kì 2
Quiz
•
5th Grade - University
28 questions
SEC FOUN Unit 3: Video & Grammar 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
31 questions
STEM - CN 6: Em làm nhà thiết kế thời trang
Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
Sumatif Tengah Semester Genap - WP 1
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
SAT Focus: Geometry
Quiz
•
10th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade