KHTN6 - BÀI 31. ĐỘNG VẬT

KHTN6 - BÀI 31. ĐỘNG VẬT

KG - 6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra thường xuyên lần 1

kiểm tra thường xuyên lần 1

12th Grade - University

10 Qs

CỦNG CỐ BÀI 21 - SINH HỌC 10

CỦNG CỐ BÀI 21 - SINH HỌC 10

9th - 12th Grade

10 Qs

Bài 23: Tổ chức cơ thể đa bào

Bài 23: Tổ chức cơ thể đa bào

1st Grade

10 Qs

KHXH2_2022_P1

KHXH2_2022_P1

3rd Grade

10 Qs

Tâm lý trẻ mầm non

Tâm lý trẻ mầm non

University

10 Qs

DVduoinuoc

DVduoinuoc

1st Grade

10 Qs

Động vật - Thực vật

Động vật - Thực vật

1st Grade

10 Qs

Thủy tức

Thủy tức

KG

10 Qs

KHTN6 - BÀI 31. ĐỘNG VẬT

KHTN6 - BÀI 31. ĐỘNG VẬT

Assessment

Quiz

Science, Biology

KG - 6th Grade

Medium

Created by

Trang Phan

Used 26+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt nhóm động vật có xương sống với nhóm động vật không xương sống là

Hình thái đa dạng.

Có xương sống.

Kích thước cơ thể lớn.

Sống lâu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuỷ tức là đại diện của nhóm động vật nào sau đây?

Ruột khoang.

Giun

Thân mềm

Chân khớp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật có xương sống bao gồm:

Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Chim,Thú.

Cá, Chân khớp, Bò sát, Chim,Thú.

Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Ruột khoang, Thú.

Thân mềm, Lưỡng cư, Bò sát, Chim, Thú.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình dạng phổ biến ở lớp cá là

Hình vuông.

Hình bình hành.

Hình thoi.

Hình chữ nhật.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp cá hô hấp bằng

Phổi cá.

Vây cá.

Da cá.

Mang cá.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm hô hấp của lớp Lưỡng cư là

Hô hấp qua phổi.  

Hô hấp qua da và phổi.

Hô hấp qua da.

Hô hấp qua da và vây.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đa số loài thú đẻ con và nuôi con bằng sữa mẹ, tuy nhiên có một số loài đẻ trứng đó là

Thú vỏ vịt.

Kangaroo.

Heo.

Khỉ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?