Tin 12-Các thao tác cơ bản trên bảng

Tin 12-Các thao tác cơ bản trên bảng

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 8. SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU

BÀI 8. SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 5_Lớp 12_Các thao tác cơ bản trên bảng

Bài 5_Lớp 12_Các thao tác cơ bản trên bảng

12th Grade

14 Qs

Chinh phục (Frtesta)

Chinh phục (Frtesta)

12th Grade

11 Qs

BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

1st - 12th Grade

12 Qs

KTBC 12 (Bài 3,4)

KTBC 12 (Bài 3,4)

12th Grade

10 Qs

TIN 12_BÀI 5

TIN 12_BÀI 5

12th Grade

15 Qs

Bài 4. Tạo cấu trúc bảng

Bài 4. Tạo cấu trúc bảng

10th - 12th Grade

12 Qs

Tin 12-Các thao tác cơ bản trên bảng

Tin 12-Các thao tác cơ bản trên bảng

Assessment

Quiz

Computers

12th Grade

Medium

Created by

Loan Trần

Used 12+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cập nhật dữ liệu là?

Thay đổi dữ liệu trong các bảng.

Thay đổi cấu trúc của bảng.

Thay đổi cách hiển thị dữ liệu trong bảng.

Thay đổi các trường của bảng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào thì có thể nhập dữ liệu vào bảng?

Ngay sau khi cơ sở dữ liệu được tạo ra.

Bất cứ khi nào có dữ liệu.

Bất cứ lúc nào cần cập nhật dữ liệu.

Sau khi bảng đã được tạo trong cơ sở dữ liệu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chế độ nào cho phép thực hiện cập nhật dữ liệu trên bảng một cách đơn giản?

Chế độ trang dữ liệu hiển thị.

Chế độ thiết kế.

Chế độ biểu mẫu.

Chế độ thống kê.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong khi cập nhật dữ liệu, muốn chèn thêm một bản ghi mới, ta thực hiện?

New Record.

New Rows.

Record.

Rows.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Access 2010 muốn xóa một bản ghi đã được chọn, ta Không thực hiện thao tác nào?

Edit / Delete Record.

Home / Delete Record.

Home / Delete.

Nhấn phím Delete.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với Access 2010, muốn sắp xếp các bản ghi thứ tự tăng, thực hiện lệnh nào?

Home / Sort/Sort Ascending.

File / Sort/Sort Ascending.

Home / Sort/Sort Descending.

File / Sort/Sort Descending.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Access, từ Filter có nghĩa là gì?

Lọc dữ liệu.

Tìm kiếm dữ liệu.

Sắp xếp dữ liệu.

In dữ liệu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?