Chương 3,4 cn11

Chương 3,4 cn11

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Định luật Ôm cho đoạn mạch

Định luật Ôm cho đoạn mạch

KG - 1st Grade

10 Qs

Kiến thức đã học

Kiến thức đã học

1st - 10th Grade

10 Qs

Định luật Jun Len xơ

Định luật Jun Len xơ

KG - 9th Grade

11 Qs

ĐỘ TO VÀ ĐỘ CAO TRONG AM THANH 7

ĐỘ TO VÀ ĐỘ CAO TRONG AM THANH 7

1st Grade

15 Qs

10_Kiểm tra bài 1, 2, 3

10_Kiểm tra bài 1, 2, 3

1st - 5th Grade

10 Qs

Khí cụ điện

Khí cụ điện

1st - 3rd Grade

10 Qs

BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

1st - 10th Grade

15 Qs

kiểm tra bài củ

kiểm tra bài củ

1st Grade

15 Qs

Chương 3,4 cn11

Chương 3,4 cn11

Assessment

Quiz

Physics

1st Grade

Hard

Created by

Trần Văn Anh, Bình Phước

Used 15+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các tính chất đặc trưng của vật liệu cơ khí là:

Độ bền, độ dẻo, độ cứng.

Độ bền , độ dẻo, độ dày.

Độ bền, độ biến dạng, độ cứng

Độ dẻo, độ cứng, độ kéo.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Độ bền

Độ bền biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hay phá hủy của vật liệu dới tác dụng của ngoại lực

Độ bền biểu thị khả năng biến dạng dẻo của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

Độ bền là khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực thông qua các đầu thử độ bền

Độ bền biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hay phá hủy của lớp bề mặt vật liệu dới tác dụng của ngoại lực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Vật liệu có độ bền càng lớn thì

Độ bền càng cao

Độ dẻo càng cao

Độ cứng càng cao

Độ bề càng thấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đơn vị của độ dẻo là

%.

N/mm2

HRC

‰.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Độ cứng

Độ cứng là khả năng chống lại biến dạng dẻo của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực thông qua các đầu thử

Độ cứng là khả năng chống lại biến dạng dẻo của bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực thông qua các đầu thử

Độ cứng biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hay phá hủy của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

Độ cứng biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo hay phá hủy của lớp bề mặt vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Gamg xám có độ cứng

180 – 240 HB

180 – 240 HBC

40 - 45 HRC

180 – 240 HV

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Độ cứng Vicker càng cao thì

Chỉ số HV càng lơn

Độ bền càng lớn

Chỉ số HRC càng lơn

Chỉ số HB càng lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?