GDQP HK1

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Easy
Phuong Quynh
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tên gọi nào sau đây không chuẩn về tên gọi các bộ phận cấu thành biên giới quốc gia?
a. Đường biên giới trên bộ
b. Biên giới trên không
c. Biên giới trên biển
d. Biên giới quốc gia trên đất liền
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Xác định biên giới quốc gia trên đất liền theo cách nào?
a. Theo các bản làng vùng biên
b. Theo độ cao, thấp của mặt đất trong khu vực
c. Theo các điểm, đường, vật chuẩn
d. Theo ranh giới khu vực biên giới
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phương pháp cố định đường biên giới quốc gia không có nội dung nào sau đây?
a. Dùng đường phát quang
b. Đặt mốc quốc giới
c. Dùng tài liệu ghi lại đường biên giới
d. Cử lực lượng canh gác giữ quốc giới
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Một trong các phương pháp cố định đường biên giới quốc gia là gì?
a. Xây dựng làng biên giới
b. Xây tường mốc biên giới
c. Đặt mốc quốc giới
d. Xây dựng ranh giới quốc giới
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Với quốc gia ven biển, đường ranh giới ngoài vùng lãnh hải của đất liền, của đảo và quần đảo gọi là gì?
a. Là thềm lục địa quốc gia trên biển
b. Là mốc biên giới quốc gia trên biển
c. Là đường biên giới quốc gia trên biển
d. Là khu vực biên giới quốc gia trên biển
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các quốc gia khác có quyền gì ở vùng nội thủy của quốc gia ven biển?
a. Chỉ được vào vùng nội thủy khi được phép của quốc gia ven biển
b. Không được quốc gia ven biển cho phép với bất kì lí do nào
c. Tự do vào vùng nội thủy dù không có sự đồng ý của quốc gia ven biển
d. Đi qua không gây hại như vùng lãnh hải
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các quốc gia khác có quyền gì ở vùng lãnh hải của quốc gia ven biển?
a. Tự do hàng hải
b. Đi qua không gây hại
c. Không được phép đi qua
d. Được phép, nhưng hạn chế việc đi qua
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Lịch sử

Quiz
•
9th - 12th Grade
48 questions
đề cương ôn địa cuối học kì highttt.

Quiz
•
11th Grade
45 questions
ôn tập GDKT-PL

Quiz
•
11th Grade
43 questions
GDCD11

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Sinh học

Quiz
•
9th - 12th Grade
39 questions
ĐỊA 11

Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1_CN11_KNTT

Quiz
•
11th Grade
40 questions
ĐỀ TỰ LUYỆN 005 - 2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade