Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 4 _ Bài 12

Fun Fun Korean 4 _ Bài 12

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

Fun Fun Korean 2 _ Bài 9

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 10

Fun Fun Korean 2 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

Fun Fun Korean 3 - Bài 11

University

10 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 12

Fun Fun Korean 3 - Bài 12

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 7

Fun Fun Korean 2 _ Bài 7

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

Fun Fun Korean 4 _ Bài 13

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"산꼭대기" có nghĩa là gì?

Đỉnh núi

Tốt nhất

Lễ hội âm nhạc

Tiểu thuyết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"전시회에 가다" có nghĩa là gì?

Đi đến triển lãm

Đi đến lễ hội âm nhạc

Sưu tập tem

Vẽ tranh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"연주하다" có nghĩa là gì?

Biểu diễn nhạc cụ

Đi đến lễ hội âm nhạc

Chơi trống

Thổi sáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cảm nhận, cảm thấy"?

느끼다

기분이 좋아지다

즐겁다

건강에 좋다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "hiếm khi"?

거의 안

항상

전혀 안

가끔

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 수빈 씨한테 언제 전화가 왔어요?

나: 집에서 쉬고 ______ 전화가 왔어요.

있을 때

있이나

있을 수 있어서

있기 때문에

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 주말에는 보통 무엇을 해요?

나: ______ 야구를 해요.

축구나

축구이나

축구거나

축구나서

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?