LGBT

Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Hard
Nguyen B1800218
Used 14+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên viết tắt tiếng Anh của LGBT là
Lesbian - Gay - Bisexual - Transgender
Lesbian - Gay - Biexual - Transgender
Lesbian - Gay - Bisexual - Trangender
Lesbian - Gay - Biseual - Transgender
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ chức nào đã loại bỏ “rối loạn Bản Dạng Giới” liên quan tới Người chuyển giới ra khỏi các bệnh tâm thần trong Phân loại Bệnh lý QT 11
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
UN (Liên Hợp Quốc)
UNDP (Chương Trình phát triển của Liên Hiệp Quốc)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Song tính là gì?
Người có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với một giới
Người không có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với cả hai giới
Người có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với cả hai giới
Người không có cảm giác hấp dẫn về tình cảm, thể chất với một giới
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản dạng giới là gì?
Là thể hiện phong cách của bản thân là nam tính hay nữ tính.
Bản dạng giới nhất thiết phải trùng với giới tính sinh học.
Là thuật ngữ để chỉ những cá thể khác biệt.
Là cảm nhận về giới tính của mình là nam hay nữ. Bản dạng giới không nhất thiết phải trùng với giới tính sinh học
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếp xúc nhiều với người đồng tính thì có lây không?
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
PFLAG là cụm từ viết tắt của
Parent, Families and Friends of Lesbians and Gays
Parents, Famiiess and Friends of Lesbians and Gays
Parents, Familiess and Friends of Lesbians and Gays
Parents, Families and Friends of Lesbians and Gays
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệp hội nào cho rằng điều mà người chuyển giới cần là sự hỗ trợ để được sống đúng với bản dạng giới mong muốn?
Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA)
Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (AAP)
Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APP)
Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (PAP)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kỹ năng giao tiếp

Quiz
•
University
12 questions
[P1] Content Marketing Chuyển Đổi

Quiz
•
University
10 questions
TQTVKD.VHDN. Part 2

Quiz
•
University
16 questions
Chương 1. Tổng quan tài chính và tiền tệ

Quiz
•
University
10 questions
Tiền kỹ thuật số

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
TQTVKD. Part 3. End

Quiz
•
University
13 questions
Chương 1 - vấn đề chung của GDH

Quiz
•
University
12 questions
de 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade