1. 만남

1. 만남

KG - University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2020.1학년 음운의 변동 1

2020.1학년 음운의 변동 1

10th Grade

9 Qs

Ngôn ngữ học tiếng hàn 1 (Âm vị học + Phụ âm)

Ngôn ngữ học tiếng hàn 1 (Âm vị học + Phụ âm)

University

9 Qs

국민의 기본권

국민의 기본권

5th Grade

11 Qs

래시 돌아오다 퀴즈

래시 돌아오다 퀴즈

4th Grade

15 Qs

Kuis 5-Hangeul 1

Kuis 5-Hangeul 1

1st - 5th Grade

10 Qs

2 ROUND

2 ROUND

7th - 9th Grade

10 Qs

Noun에서 Noun까지  Noun부터 Noun까지 & Noun에게/ 한테

Noun에서 Noun까지 Noun부터 Noun까지 & Noun에게/ 한테

5th Grade

16 Qs

Ôn tập bài 5 - 위치

Ôn tập bài 5 - 위치

1st Grade - University

19 Qs

1. 만남

1. 만남

Assessment

Quiz

Education

KG - University

Hard

Created by

Thùy Kim

Used 3+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn cặp từ không phải cặp trái nghĩa

선배 >< 후배

상사 >< 주인

남편 >< 아내

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

친구 집___ 초대를 받았어요.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

이번 주말에 선생님의 댁___ 방문하려고 해요.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm tất cả các từ chia sai

듣다 --> 들 때

맵다 --> 매울 때

놀다 --> 놀 때

피곤하다 --> 피곤을 때

갔다 --> 갔을 때

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm nguyên âm khác với các từ còn lại

어쓰기

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu sai

집에 왔을 때 길에서 고양이를 봤어요.

학교에 갔을 때 선생님이 안 계셨어요.

한국에 살았을 때 한국어를 배웠어요.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn

Khi có thời gian, tôi làm bài tập về nhà tiếng Hàn

(lưu ý khi điền đáp án không gõ dấu câu)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?