Ôn tập KT giữa kì 2 môn KHTN 6

Ôn tập KT giữa kì 2 môn KHTN 6

6th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề Oxit

Chủ đề Oxit

KG - 9th Grade

20 Qs

KHOA HỌC LỚP 5

KHOA HỌC LỚP 5

3rd - 6th Grade

20 Qs

Tổng kết CĐ 8: Từ tế bào đến cơ thể

Tổng kết CĐ 8: Từ tế bào đến cơ thể

6th Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA KHOA HỌC

BÀI KIỂM TRA KHOA HỌC

1st Grade - University

20 Qs

CĐ-2

CĐ-2

6th Grade

20 Qs

KHTN6_B35,36_LỰC_BIỂU DIỄN LỰC_TD CUẢ LỰC

KHTN6_B35,36_LỰC_BIỂU DIỄN LỰC_TD CUẢ LỰC

6th Grade

20 Qs

Bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

Bài 6: Mạng thông tin toàn cầu

6th Grade

24 Qs

SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

1st Grade - University

22 Qs

Ôn tập KT giữa kì 2 môn KHTN 6

Ôn tập KT giữa kì 2 môn KHTN 6

Assessment

Quiz

Chemistry, Science

6th Grade

Medium

Created by

Tuấn Phạm

Used 10+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dễ trầy xước và sủi bọt khí khi tác dụng acid là tính chất của nguyên liệu

đá vôi.

quặng sắt.     

dầu mỏ.

đất cát.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiên liệu tồn tại ở thể lỏng là

xăng.

than.

gỗ.

gas.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quặng bauxite được dùng làm nguyên liệu để sản xuất

nhôm.

vàng.

sắt.     

đồng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu nào sau đây được sử dụng trong lò nung vôi?

Đá vôi.

Gạch.

Đất sét.

Cát.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu là vật liệu thô chưa qua xử lý và cần được chuyển hóa để tạo ra

sản phẩm.      

quặng.

đá vôi.

khí đốt.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là đúng?

Nhiên liệu là những chất cháy được, khi cháy tỏa nhiệt và phát sáng.

Nhiên liệu là những chất oxi hóa cung cấp năng lượng cho cơ thể sống.

Nhiên liệu là những chất cung cấp nguồn năng lượng chính cho cơ thể.

Nhiên liệu là những nguyên vật liệu dung cho nghành xây dựng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu nào sau đây là nguyên liệu nhân tạo?

Đá vôi.

Hóa chất cơ bản.

Quặng.

Đất, đá.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?