GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
+10
Standards-aligned
Nguyen Hien
Used 243+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì hiện tại đơn :
Diễn tả chân lý, thói quen, sự thật hiển nhiên
diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ
Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại
diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành :
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ.
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
cách dùng thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong tương lai
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
next week, next month, next year , tomorrow
now, right now, at the moment , at present
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
before, by the time
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
now, right now, at the moment , at present
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
CÔNG THỨC thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
WILL + BE Ving
WILL + HAVE BEEN VING
WILL+ HAVE V3/ Ved
WILL + Vo
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Các thì trong tiếng Anh

Quiz
•
University
20 questions
Foundation 1: Grammar Review 1

Quiz
•
University
20 questions
Bộ câu hỏi ôn tập

Quiz
•
University
16 questions
Grammar unit 1-2-3 hp6

Quiz
•
University
15 questions
Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
TOEIC - MINI TEST 1

Quiz
•
University
20 questions
TLĐ+Tobe going to

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
HTĐ&HTTD

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade