
âm nhạc lớp 4 tuần 24

Quiz
•
Arts
•
University
•
Hard
Phương Offical
Used 6+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhịp 2/4 là nhịp?
A. Là nhịp có 3 phách trong 1 ô nhịp. phách 1 mạnh, phách 2,3 nhẹ.
B. Là nhịp có 2 phách trong một ô nhịp. Mỗi phách có giá trị là một nốt đen.
C. Là nhịp có 2 phách trong một ô nhip. Mỗi phách có giá trị là 1 nốt móc đơn.
D. Là nhịp có 2 phách trong một ô nhịp. Mỗi phách có giá trị là một nốt trắng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài hát Chim Sáo của dân ca gì?
A. Ê ĐÊ
B. KHƠ ME
C. BA - NA
D. CỐNG
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BÀI TẬP ĐỌC NHẠC SỐ 6 CÓ TÊN LÀ GÌ?
A. SOL - LA - SOL
B. NẮNG VÀNG
C. CÙNG BƯỚC ĐỀU
D. MÚA VUI
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thành câu hát sau: Trong rừng cây xanh ............... sáo bay.
A. sÁO Đùa
b. Sáo đùa
c. sáo đùa
d. SÁO ĐÙA
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ĐÂY LÀ NỐT GÌ?
A. NỐT ĐỒ
B. NỐT SON
C. NỐT MI
D. NỐT LA
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
NỐT NHẠC NẰM Ở DÒNG KẺ THỨ 2 CÓ TÊN LÀ NỐT GÌ?
A. NỐT SI
B. NỐT LA
C. NỐT SON
D. NỐT MI
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khái niệm đúng về khuông nhạc?
A. Khuông nhạc gồm 4 dòng kẻ và 4 khe nằm ngang, song song và cách đều nhau.
B. Khuông nhạc gồm 5 dòng kẻ taọ thành 4 khe nằm ngang, song song và cách đều nhau.
C. Khuông nhạc gồm 5 dòng kẻ và 5 khe nằm ngang, song song và cách đều nhau.
D. Khuông nhạc gồm 5 dòng kẻ và 4 khe nằm ngang, song song và cách đều nhau.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
K6 - KT GIỮA KÝ I

Quiz
•
University
10 questions
Bài kiểm tra 1 tiết

Quiz
•
University
10 questions
Âm nhạc Châu Âu

Quiz
•
University
10 questions
Thi cuối học kỳ I

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
Lý thuyết âm nhạc

Quiz
•
University
10 questions
LSAN PHƯƠNG TÂY + PHƯƠNG ĐÔNG

Quiz
•
University
14 questions
THGVHĐ Âm nhạc 8 KNTT

Quiz
•
University
15 questions
LÝ THUYẾT ÂM NHẠC

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Arts
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University