
TRẠNG NGỮ

Quiz
•
Physical Ed
•
5th - 6th Grade
•
Hard
Linh Thao
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định trạng ngữ trong câu sau:
"Thỉnh thoảng, vì lo lắng, mẹ thường đưa đón tôi đi học"
Thỉnh thoảng
vì lo lắng
mẹ thường đưa đón tôi đi học
Cả 2 đáp án A và B
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định chức năng của trạng ngữ trong câu sau:
"Để đạt được danh hiệu học sinh giỏi, tôi đã không ngừng chăm chỉ học hành
Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ không gian
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ là gì?
Trạng ngữ là thành phần nòng cốt trong câu
Trạng ngữ là thành phần chính trong câu
Trạng ngữ là thành phần phụ trong câu
Trạng ngữ là một thành phần quan trọng trong câu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền trạng ngữ thích hợp vào câu sau:
(......), tôi đi học muộn
Vì ăn nhiều
Vì quên đặt báo thức
Vì đi nhanh
Vì mê xem hoạt hình
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ thường đứng ở vị trí nào trong câu?
Ở bất cứ vị trí nào đều được
Đầu câu
Giữa câu
Cuối câu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Hiền như bụt"
Một người hiền lành, chất phác
Một người xinh đẹp như tiên
Một người nhẹ nhàng, nhu mì
Một người khỏe mạnh, cường tráng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giải nghĩa từ "Gia cầm"
Một đồ vật của gia đình
Một món đồ quý giá
Một loài động vật có hai chân, có lông vũ
Một món ăn làm từ thịt gà, thịt vịt
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định trạng ngữ trong câu sau:
"Hoa ban nở trắng xóa vào cuối đông"
Nở trắng xóa
Hoa ban
Cuối đông
Vào cuối đông
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập : Đo chiều dài

Quiz
•
6th - 7th Grade
10 questions
TRÒ CHƠI: CÚ NÉM THẦN TỐC

Quiz
•
6th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA MÔN KHTN 6 - LẦN 2. LỚP 6A1

Quiz
•
6th Grade
5 questions
ỨNG DỤNG SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CÁC CHẤT

Quiz
•
6th Grade
6 questions
Trái đất và bầu trời

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Bài tập củng cố ngày 5/10

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
moon

Quiz
•
4th - 5th Grade
9 questions
Ôn tập TV 3

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade