kiểm tra cuối bài oxi - ôzon

kiểm tra cuối bài oxi - ôzon

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra 15 phút- Hóa 10CB

Bài kiểm tra 15 phút- Hóa 10CB

1st - 10th Grade

15 Qs

LUYỆN TẬP ĐẠI CƯƠNG HÓA HỮU CƠ

LUYỆN TẬP ĐẠI CƯƠNG HÓA HỮU CƠ

1st - 2nd Grade

12 Qs

H2S SO2 SO3

H2S SO2 SO3

1st Grade

12 Qs

Ôn tập halogen

Ôn tập halogen

1st Grade

10 Qs

BÀI 2: CHẤT

BÀI 2: CHẤT

1st - 4th Grade

10 Qs

CHỦ ĐỀ OXY

CHỦ ĐỀ OXY

1st Grade

10 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

1st Grade

10 Qs

Oxygen

Oxygen

1st - 10th Grade

10 Qs

kiểm tra cuối bài oxi - ôzon

kiểm tra cuối bài oxi - ôzon

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Easy

Created by

Đoàn Hương

Used 12+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu hình electron lớp ngoài cùng cuả nguyên tố oxi là:

A. 2s22p2            

B. 2s22p3                   

C. 2s22p4                      

D. 2s22p5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng:

A. Oxi là chất khí không màu, có mùi xốc, hơi nặng hơn không khí.

B. Oxi là chất khí màu lục nhạt, không mùi, nhẹ hơn không khí.

C. Oxi là chất khí màu lục nhạt, có mùi xốc, nhẹ hơn không khí.

D. Oxi là chất khí không màu, không mùi, hơi nặng hơn không khí.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Oxi tác dụng được với dãy chất nào sau đây?

A. CO; CO2; C2H5OH; C; Fe          

B. CO; S; C2H5OH; Cu; Fe      

C. CO; SO2; C2H5OH; S; Ag

D. CO; P; C2H5OH; Au; Fe

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong phòng thí nghiệm, oxi được điều chế bằng cách:

A. Nhiệt phân KMnO4.

B. Điện phân H2O.

C. Cho MnO2 tác dụng với HCl đặc.

D. Cho KMnO4 tác dụng với HCl đặc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phương trình hóa học nào sai?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây có liên kết cộng hóa trị không cực?

A. H2S

B. O2

C. Al2S3

D. SO2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Oxi có thể thu được từ phản ứng nhiệt phân chất nào dưới đây?

A. CaCO3.

B. KMnO4.

C. (NH4)2SO4.

D. NaHCO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?