Kiểm tra từ vựng Bài 2 학교

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Đức Thiện Nguyễn
Used 49+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 학교 " nghĩa Tiếng việt là ?
nhà ăn
bệnh viện
trường học
thư viện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 우체국 " nghĩa Tiếng việt là ?
ngân hàng
thư viện
sân vận động
bưu điện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 사무실 " nghĩa Tiếng việt là ?
phòng học
văn phòng
hiệu thuốc
cửa hàng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Nhà thi đấu thể thao " tiếng Hàn là?
약국
화장실
운동장
체육관
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Phòng hội thảo " tiếng Hàn là?
동아리방
서점
휴게실
세미나실
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 교실 " nghĩa Tiếng việt là ?
nhà ăn
phòng học
trường học
thư viện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Cửa sổ " tiếng Hàn là?
문
펜
창문
지도
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Họp phụ huynh 10Tiger

Quiz
•
1st Grade
13 questions
Lý thuyết bài phát âm 3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
vô

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
ĐỒNG HÀNH CÙNG CON

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
TÌM HIỂU VỀ ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Họp phụ huynh-1A7

Quiz
•
1st Grade
11 questions
bài tập

Quiz
•
1st Grade
8 questions
Đội tuyển Việt Nam

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade