
CROM

Quiz
•
Chemistry
•
KG - 12th Grade
•
Hard
Thuý Phạm
Used 9+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các số oxi hoá đặc trưng của crom là
+2; +4, +6.
+2, +3, +6.
+1, +2, +4, +6.
+3, +4, +6.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu hình electron không đúng ?
Cr ( z = 24): [Ar] 3d54s1
Cr ( z = 24): [Ar] 3d44s2
Cr2+ : [Ar] 3d4
Cr3+ : [Ar] 3d3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào không đúng?
Crom là nguyên tố thuộc ô 24, chu kì 4 nhóm IIA
Crom là một kim loại cứng (chỉ kém kim cương), cắt được thủy tinh
Crom có thể tham gia liên kết bằng eletron của cả phân lớp 4s và 3d.
Trong hợp chất crom có mức oxi hóa đặc trưng là +2, +3, +6.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Crom không tan trong axit HCl, H2SO4 loãng và nguội mà chỉ tan khi đun nóng là do
crom có lớp màng oxit bảo vệ
crom có độ cứng cao
crom đứng sau H trong dãy điện hóa
crom có tính khử yếu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp kim loại nào sau đây bền trong không khí và nước do có màng oxit bảo vệ
Fe và Al
. Fe và Cr
Al và Cr
Mn và Cr
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn oxit axit trong số các oxit sau
CrO3
CrO
Cr2O3
CuO
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hợp chất trong dãy chất nào dưới đây đều có tính lưỡng tính?
Cr(OH)3, Fe(OH)2, Mg(OH)2.
Cr(OH)3, Zn(OH)2, Mg(OH)2.
Cr(OH)3, Zn(OH)2, Pb(OH)2.
Cr(OH)3, Pb(OH)2, Mg(OH)2.
Similar Resources on Wayground
11 questions
Химия 9 сынып

Quiz
•
KG
10 questions
Bài kiểm tra 15 phút chủ đề Sắt -Crom

Quiz
•
KG
10 questions
Phần 1 - CẤT CÁNH

Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
SILIC-CÔNG NGHIỆP SILICAT

Quiz
•
9th Grade
9 questions
reaksi redok

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Rela menjadi penolong sesamaku

Quiz
•
10th Grade
8 questions
Основные классы неорганических соединений. Викторина на уроке.8

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Hóa học 9 - Ôn tập chương 1

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
elements, compounds, and mixtures

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade