ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 2 TIẾT 2

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 2 TIẾT 2

1st - 12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I - HÓA HỌC 11

ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I - HÓA HỌC 11

11th Grade

56 Qs

Ôn tập về Enthalpy

Ôn tập về Enthalpy

10th Grade

65 Qs

THI GKI- ĐỀ 4 - H11

THI GKI- ĐỀ 4 - H11

11th Grade

60 Qs

ÔN TẬP HÓA 9

ÔN TẬP HÓA 9

9th Grade

60 Qs

Hoá Nhẹ Nhàng With Yến

Hoá Nhẹ Nhàng With Yến

12th Grade

61 Qs

HÓA HỌC 10

HÓA HỌC 10

10th Grade

64 Qs

Đề cương ôn tập giữa hk1 k11

Đề cương ôn tập giữa hk1 k11

11th Grade

62 Qs

Hoá - Hiếu Lưu

Hoá - Hiếu Lưu

12th Grade

59 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 2 TIẾT 2

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 2 TIẾT 2

Assessment

Quiz

Chemistry

1st - 12th Grade

Medium

Created by

Điệp Trần Thị Hồng

Used 15+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Flo đến iot, tính oxi hoá của các halogen biến đổi như thế nào?

Tăng dần   

Giảm dần

Vừa tăng vừa giảm

Không đổi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhúng quỳ tím vào dung dịch HCl thì quỳ tím có màu:

Đỏ.

Xanh.  

Không đổi màu.

Mất màu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình lớp electron ngoài cùng của nguyên tố lưu huỳnh là:

 

3s23p6

3s23p5

3s23p4   

3d103s23p4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất hoá học cơ bản của H2S là

 

Tính axit yếu và tính khử mạnh.   

Tính bazơ yếu và tính khử mạnh.

Tính axit mạnh và tính khử mạnh.  

Tính axit yếu và tính oxi hoá.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở điều kiện thường, SO3

 

Chất khí không màu, mùi hắc, nặng gấp 2,8 lần so với không khí, tan nhiều trong nước

Chất lỏng, trong suốt không màu, tan vô hạn trong nước và axit sunfuric.

Chất lỏng màu vàng nhạt, tan vô hạn trong nước.

Chất khí màu vàng, mùi trứng thối, tan ít trong nước.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây chỉ có tính khử?

SO2  

SO3   

H2S

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số mol H2SO4 cần dùng để pha chế 5 lít dung dịch H2SO4 2M là

2,5 mol.

5,0 mol.

10 mol.

20 mol.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?