Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习:第12课

复习:第12课

KG

12 Qs

HSK1 第13课 考试

HSK1 第13课 考试

1st - 12th Grade

20 Qs

KLHY 1 - Unit 7 爱好 - R.2

KLHY 1 - Unit 7 爱好 - R.2

8th Grade

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第七课

KG

15 Qs

Từ Vựng bài 10 (301 câu đàm Thoại  Tiếng Trung )

Từ Vựng bài 10 (301 câu đàm Thoại Tiếng Trung )

1st - 2nd Grade

12 Qs

KT từ mới bài 24 (boya)

KT từ mới bài 24 (boya)

Professional Development

10 Qs

L4 爱好

L4 爱好

8th - 12th Grade

10 Qs

Kelly part 17

Kelly part 17

1st Grade

12 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课

Assessment

Quiz

Professional Development, World Languages

KG

Easy

Created by

Phương Thảo

Used 54+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ phù hợp với bức tranh sau:

老师

司机

服务员

学生

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ trái nghĩa của 快 (kuài nhanh) là gì?

“快”的反义词

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A:你想看什么电影?

B:让我想想再______你。

告诉

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

小刚今天不在家,你明天______给他打电话吧。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ phù hợp với bức tranh sau:

告诉

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A:请问,您住哪个房间?

B: 317。

Số phòng “317” phát âm như thế nào?

sān yāo

sān yī qī

sānbǎi shíqī

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ trái nghĩa của 白 (bái) là gì?

“白”的反义词

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?