Nhập môn Việt Ngữ

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
21041348 Băng
Used 326+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong cơ cấu các thành phần nghĩa của từ thì thành phần nghĩa ngữ dụng là:
Là mối quan hệ của từ và người sử dụng nó
Là mối quan hệ giữa từ và từ khác trong hệ thống từ vựng
Là mối quan hệ của từ với ý
Là mối quan hệ giữa từ và đối tượng mà từ biểu thị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thành phần nghĩa thể hiện sự quy chiếu của từ vào sự vật (hoặc hiện tượng, thuộc tính, hành động...) mà nó làm tên gọi được gọi là:
Nghĩa biểu vật
Nghĩa biểu niệm
Nghĩa ngữ dụng
Nghĩa cấu trúc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hai thành tố nghĩa không thể thiếu trong cơ cấu nghĩa của 1 từ là:
Nghĩa biểu vật và nghĩa ngữ dụng
Nghĩa biểu niệm và nghĩa cấu trúc
Nghĩa biểu vật và nghĩa biểu niệm
Nghĩa cấu trúc và nghĩa ngữ dụng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nghĩa tự do và nghĩa hạn chế của từ đa nghĩa là lưỡng phân nghĩa được phân loại dựa trên tiêu chí:
Nghĩa đang xét đã nằm trong cơ cấu chung ổn định của nghĩa từ hay chưa
Mối quan hệ định danh giữa từ và đối tượng
Nguồn gốc của nghĩa
Mối liên hệ giữa từ với đối tượng và khả năng bộc lộ của nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong câu “Ông đang cố giữ cái chân giám đốc” thì từ “chân” là nghĩa:
Nghĩa thường trực
Nghĩa phái sinh
Nghĩa tự do
Nghĩa hạn chế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
“Cánh buồm, cánh quạt, mũi đất, mũi tiến công” được chuyển nghĩa theo phương thức ẩn dụ nào sau đây?
Cách thức
Phẩm chất
Hình thức
Chuyển đổi cảm giác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thành phố đang mong chờ thành công của cải cách hành chính thì “thành phố” thuộc kiểu chuyển nghĩa nào sau đây?
Hoán dụ
Ẩn dụ
So sánh
Nhân hóa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

Quiz
•
University
12 questions
Kiểm tra bài 16

Quiz
•
University
12 questions
câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

Quiz
•
University
10 questions
复习专业词语 2

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng dân tộc bị áp bức

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT môn NMVN

Quiz
•
University
20 questions
복습 3 - 서울 2A

Quiz
•
University
10 questions
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ BÀI 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade