Hán tự N5 - 9 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Medium
Nguyen Vu
Used 8+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa mùa Xuân
春
夏
秋
冬
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa mùa Đông
多
秋
冬
朝
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa mùa Hè
晩
昼
夏
秋
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa mùa Thu
夜
秋
体
校
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Buổi sáng dùng chữ nào
明
昼
夕
朝
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Buổi trưa là chữ nào
朝
馬
昼
安
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Buổi tối là chữ nào
多
夕
名
首
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
TÌM HIỂU VỀ NƯỚC ĐỨC

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 4 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 3 (意味)

Quiz
•
KG
14 questions
NHẬP MÔN BUỔI 4

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ôn tập Phần Tiếng việt (tiếp theo) - Ngữ văn 7

Quiz
•
12th Grade
20 questions
ĐTN.PBC-Lịch sử trường Phan phần 1

Quiz
•
10th - 12th Grade
11 questions
CÂU HỎI GIAO LƯU NGÀY 20/11

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Trò Chơi Đệ Tử Quy

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade