ngữ pháp bài 20 + từ mới bài 21 genki

ngữ pháp bài 20 + từ mới bài 21 genki

1st - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Uchi

Uchi

1st Grade - University

20 Qs

Ngữ pháp bài 11 + từ vựng bài 12

Ngữ pháp bài 11 + từ vựng bài 12

1st - 5th Grade

20 Qs

Test NP bài 8 + từ vựng bài 9

Test NP bài 8 + từ vựng bài 9

1st - 7th Grade

20 Qs

Test Kanji Bài 10 Genki

Test Kanji Bài 10 Genki

1st - 7th Grade

20 Qs

test NP bài 7 + từ vựng bài 8

test NP bài 7 + từ vựng bài 8

1st - 3rd Grade

20 Qs

難読漢字

難読漢字

1st Grade

23 Qs

Kanj bài 8

Kanj bài 8

1st - 11th Grade

20 Qs

Ngữ pháp bài 14 + từ mới bài 15

Ngữ pháp bài 14 + từ mới bài 15

1st - 12th Grade

20 Qs

ngữ pháp bài 20 + từ mới bài 21 genki

ngữ pháp bài 20 + từ mới bài 21 genki

Assessment

Quiz

Fun

1st - 8th Grade

Easy

Created by

Dương Thùy

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

田中と____。

おっしゃいます

もします

もうします

おしゃいます

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おてあらいは あちら_____。

いたします

ございます

でございます

にございます

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

母は 今 でかけて____。

おります

もうします

いらっしゃいます

でございます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A:にもつが とれない。

B:_______ か。

おとりしましょう

おとりましょう

おかきましょう

おかきしましょう

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

彼は ひげを_____、大学に 行きました。

そりない

そりないで

そらないで

そらない

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あの人は子供がいますか。

子供が いるか 分かりません。

子供が いますか、分かりません。

子供が いますか、どうか、分かりません。

子供がいるか、どうか、分かりません。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

この車を運転_____です。

やすい

にくい

しやすい

しにくい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?