UNIT 1 ENGLISH 8 (TEST 3)

UNIT 1 ENGLISH 8 (TEST 3)

8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG LỚP 10

TỪ VỰNG LỚP 10

2nd - 9th Grade

11 Qs

Grade 7 Quiz 1

Grade 7 Quiz 1

8th - 10th Grade

10 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

BÀI TẬP TOÁN

BÀI TẬP TOÁN

1st - 10th Grade

10 Qs

Tài chính - Chứng khoán

Tài chính - Chứng khoán

1st - 10th Grade

10 Qs

Ngữ văn 8  kỳ 1 - bài 2

Ngữ văn 8 kỳ 1 - bài 2

8th Grade

10 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG TRONG LÀNG BITI'S

RUNG CHUÔNG VÀNG TRONG LÀNG BITI'S

KG - University

10 Qs

Bài tập củng cố

Bài tập củng cố

KG - University

10 Qs

UNIT 1 ENGLISH 8 (TEST 3)

UNIT 1 ENGLISH 8 (TEST 3)

Assessment

Quiz

Education, Fun, English

8th Grade

Easy

Created by

Minh Lý Nguyễn

Used 51+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ (n)

người đóng phim

người xem phim

hoạt động xem phim

ngắm người qua lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Relax /rɪˈlæks/ (v)

giờ giải lao

thư giãn

luyện trí óc

học tập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj)

ghét bỏ

khiêm tốn

hài lòng

xấu hổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v)

giao tiếp để tạo mối quan hệ

giao tiếp bản xứ

tạo dựng mối quan hệ

lập ngôn ngữ gia tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Weird /wɪəd/ (adj)

kì cục

nhã nhặn

yêu thích

phù

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n)

nhà hàng cạnh của sổ

đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

cửa hàng đồ gia dụng

ngưỡng cửa cuộc đời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj)

ngày đầu tiên

thực tế

phiêu du

ảo (chỉ có ở trên mạng)

ảo lòi con mắt 🤣