
第十三课

Quiz
•
hiền nguyễn
•
World Languages, Other
•
University
•
5 plays
•
Medium
Student preview

34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
茶叶
茶
花
菜
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
西药
中药
饮料
可乐
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
书
衣服
雨伞
光盘
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
雨伞
光盘
椅子
茶叶
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
雨伞
日用品
香水
椅子
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
chọn lượng từ thích hợp điền vào chỗ trống
瓶,把,本,支,盒,个,位,张,件
一。。。。雨伞
把
支
个
瓶
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
chọn lượng từ thích hợp điền vào chỗ trống
瓶,把,本,支,盒,个,位,张,件
两。。。。香水
盒
瓶
把
个
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
chọn lượng từ thích hợp điền vào chỗ trống
瓶,把,本,支,盒,个,位,张,件
三。。。。老师
位
张
件
瓶
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
chọn lượng từ thích hợp điền vào chỗ trống
瓶,把,本,支,盒,个,位,张,件
四。。。。箱子
个
位
张
件
10.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
chọn lượng từ thích hợp điền vào chỗ trống
瓶,把,本,支,盒,个,位,张,件
五。。。。书
盒
本
件
个
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
29 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 综合

Quiz
•
University
35 questions
HSK2 - Ôn tập bài 1-5

Quiz
•
University
36 questions
HSK 3 - Lección completa

Quiz
•
12th Grade - University
35 questions
HSK2 - Ôn tập bài 11-15

Quiz
•
University
39 questions
Q4.B12

Quiz
•
University
38 questions
ôn tập ngữ pháp bài 1 2 3 4 5

Quiz
•
University
30 questions
汉语练习(1)

Quiz
•
University
32 questions
BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
17 questions
CAASPP Math Practice 3rd

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Cinco de mayo

Interactive video
•
6th - 8th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
4th Grade Math CAASPP (part 1)

Quiz
•
4th Grade
45 questions
5th Grade CAASPP Math Review

Quiz
•
5th Grade