Chọn từ có nghĩa tương ứng:
Hàn Quốc
Bài 1: Giới thiệu (소개)
Quiz
•
World Languages, English
•
University
•
Easy
Nguyễn Trang
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Chọn từ có nghĩa tương ứng:
Hàn Quốc
러시아
한국
베트남
일본
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Chọn từ có nghĩa tương ứng:
Thái Lan
미국
영국
태국
중국
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Chọn từ có nghĩa tương ứng:
Ấn Độ
독일
몽골
일본
인도
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Chọn từ có nghĩa tương ứng:
Pháp
프랑스
호주
인도네시아
도일
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
호주
Đức
Úc
Mỹ
Pháp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Malaysia
마레시아
인도네시아
말레이시아
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Thư viện
학교
도서관
식당
호텔
19 questions
Q2.B20
Quiz
•
University
10 questions
Nama-nama Negara
Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
나라 + 직업
Quiz
•
University
15 questions
1과: 소개 - 나라
Quiz
•
University
16 questions
한국 국적
Quiz
•
University
15 questions
SC1_B1
Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 1
Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm MÁC - LÊ NIN
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade