Từ vựng bài số 20

Từ vựng bài số 20

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 51, 52

Từ vựng bài 51, 52

Professional Development

25 Qs

quiz 3.11

quiz 3.11

Professional Development

26 Qs

Từ vựng đóng tàu p2

Từ vựng đóng tàu p2

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài số 50

Từ vựng bài số 50

Professional Development

29 Qs

Quiz bài 12+13 sc1

Quiz bài 12+13 sc1

Professional Development

35 Qs

Từ vựng bài số 9

Từ vựng bài số 9

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vưng bài 49

Từ vưng bài 49

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 20

Từ vựng bài số 20

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 26+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Sự dọn dẹp trong tiếng Hàn là

정소

청소

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bẩn >< Sạch trong tiếng Hàn là

더럽다 >< 깨끗하다

더렵다 >< 깨끗하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bừa bộn >< Ngăn nắp trong tiếng Hàn là

어지럽다 >< 정둔되어 있다

어지럽다 >< 정돈되어 있다

어지렵다 >< 정둔되어 있다

어지렵다 >< 정돈되어 있다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dọn dẹp trong tiếng Hàn là

정소를 하다

청소를 하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hút bụi trong tiếng Hàn là

청소기를 돌리다

청소를 둘리다

정소기를 돌리다

정소기를 둘리다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 정리하다 - sắp xếp

/chong-ri-ha-tà/

/chong-ni-ha-tà/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chia đuôi 아/어요 với từ 먼지를 떨다

먼지를 떨아요

먼지를 떨어요

먼지를 떠러요

먼지를 떠라요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?