Quiz 3.3

Quiz 3.3

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

quiz 3.9

quiz 3.9

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Professional Development

20 Qs

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Quiz 3.3

Quiz 3.3

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Dương Ngô

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “trẻ”?

年轻

聪明

热情

年级

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"比赛" có nghĩa là gì?

Bài học

Trận đấu

Trường học

Trò chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ “总是”:

Thỉnh thoảng

Luôn luôn

Đôi khi

Chưa từng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"年级" có nghĩa là gì?

Tháng

Năm học

Tuần

Thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "thông minh"?

年轻

聪明

努力

认真

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"热情" có nghĩa là gì?

Nhiệt tình

Nóng bức

Vui vẻ

Hòa nhã

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ “努力”:

Nỗ lực

Mệt mỏi

Cố tình

Không ngừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?