Từ nào sau đây có nghĩa là “trẻ”?
Quiz 3.3

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Dương Ngô
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
年轻
聪明
热情
年级
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"比赛" có nghĩa là gì?
Bài học
Trận đấu
Trường học
Trò chơi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ “总是”:
Thỉnh thoảng
Luôn luôn
Đôi khi
Chưa từng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"年级" có nghĩa là gì?
Tháng
Năm học
Tuần
Thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "thông minh"?
年轻
聪明
努力
认真
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"热情" có nghĩa là gì?
Nhiệt tình
Nóng bức
Vui vẻ
Hòa nhã
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ “努力”:
Nỗ lực
Mệt mỏi
Cố tình
Không ngừng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Bài học tiếng Trung: Xin chào

Quiz
•
Professional Development
23 questions
Từ vựng bài 6

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Quiz 3.7

Quiz
•
Professional Development
20 questions
汉语练习二

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Q1-B1: Test

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Quiz
•
Professional Development
20 questions
[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

Quiz
•
10th Grade - Professi...
21 questions
Từ vựng bài số 38

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade