24 từ vựng còn lại Ngư nghiệp

24 từ vựng còn lại Ngư nghiệp

Professional Development

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập ngữ pháp bài 1 Minna no nihongo

Ôn tập ngữ pháp bài 1 Minna no nihongo

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Professional Development

27 Qs

Q1-B1: Test

Q1-B1: Test

Professional Development

20 Qs

Quiz 3.7

Quiz 3.7

Professional Development

20 Qs

汉语练习二

汉语练习二

Professional Development

20 Qs

BY1 - UNIT 3

BY1 - UNIT 3

Professional Development

20 Qs

24 từ vựng còn lại Ngư nghiệp

24 từ vựng còn lại Ngư nghiệp

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

양망기 có nghĩa là gì

Dụng cụ thu lưới

Dụng cụ kéo lưới

Dụng cụ bắt cá

Dụng cụ đếm cá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dây thừng trong tiếng Hàn là

밪줄

밧줄

박줄

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Đây là gì

쇠자술

쇠사술

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cái móc trong tiếng Hàn là

구리

거리

고리

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Đây là gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cái ròng rọc trong tiếng Hàn là

도르래

도드래

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Vợt lưới trong tiếng Hàn là

들재

들채

뜰재

뜰채

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?