Chất và sự chuyển thể của chất

Quiz
•
Physical Ed
•
6th Grade
•
Medium
Nguyễn Lệ
Used 18+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tất cả các trường hợp nào sau đây đều là chất?
Đường mía, muối ăn, con dao.
Con dao, đôi đũa, muối ăn.
Con dao, đôi đũa, cái thìa.
Nhôm, muối ăn, đường mía.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tất cả các trường hợp nào sau đây đều là vật thể?
Cái bàn, cái cốc, lọ hoa.
Thủy tinh, gỗ, nhựa.
Cái cốc, cái bàn, thủy tinh.
Nhựa, cái bàn, gỗ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây thể hiện tính chất hóa học?
Cô cạn nước thành đường.
Đun nóng đường tới lúc xuất hiện chất màu đen.
Hòa tan đường vào nước.
Đun nóng đường ở thể rắn để chuyển sang đường ở thể lỏng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sự chuyển thể nào sau đây không xảy ra tại một nhiệt độ xác định?
Đông đặc.
Nóng chảy.
Sôi.
Ngưng tụ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hiện tượng tự nhiên nào sau đây là do hơi nước ngưng tụ?
Gió thổi.
Lốc xoáy.
Tạo thành mây.
Mưa rơi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Người ta dùng chất nào sau đây để làm dây tóc bóng đèn?
Bạc.
Vonfram.
Thép.
Đồng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sự chuyển thể từ thể khí sang thể lỏng được gọi là
Sự ngưng tụ.
Sự bay hơi.
Sự đông đặc.
Sự nóng chảy.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập lý 6 sự nở vì nhiệt của các chất

Quiz
•
6th Grade
9 questions
on Ly

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
BT Ôn sự nở vì nhiệt của các chất

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Vật lí 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Vật lí 8 - Bài 8: Áp suất chất lỏng

Quiz
•
KG - 7th Grade
10 questions
PHIẾU BÀI TẬP VẬT LÝ 6 HỌC KỲ II

Quiz
•
6th - 9th Grade
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng

Quiz
•
KG - University
10 questions
KHTN 6 Sự nóng chảy và sự đông đặc

Quiz
•
KG - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physical Ed
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade