Amino axit

Amino axit

12th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

12-Amino axit-peptit-protein

12-Amino axit-peptit-protein

12th Grade

12 Qs

aminoaxit

aminoaxit

12th Grade

10 Qs

KTBC-Aminoaxit, protein

KTBC-Aminoaxit, protein

12th Grade

9 Qs

Amino axit

Amino axit

12th Grade

15 Qs

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA AMINOAXIT

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA AMINOAXIT

12th Grade - University

10 Qs

aminoaxit

aminoaxit

12th Grade

10 Qs

Amino axit

Amino axit

12th Grade

17 Qs

AMINOAXIT

AMINOAXIT

12th Grade

15 Qs

Amino axit

Amino axit

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Nguyen Hanh

Used 9+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Amino axit là hợp chất hữu cơ trong phân tử

chứa nhóm cacboxyl và nhóm amino.

chỉ chứa nhóm amino.

chỉ chứa nhóm cacboxyl.

chỉ chứa nitơ hoặc cacbon

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Amino axit có phân tử khối lớn nhất là

Alanin.

Glyxin.

Lysin.

Valin.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các chất dưới đây, chất nào là glyxin?

H2N-CH2-COOH     

CH3–CH(NH2)–COOH 

HOOC-CH2CH(NH2)COOH

H2N–CH2-CH2–COOH 

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để chứng minh amino axit là hợp chất lưỡng tính ta có thể dùng phản ứng của chất này lần lượt với

dd KOH và dd HCl.

dd NaOH và dd NH3.

dd HCl và dd Na2SO4 .

dd KOH và CuO.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dãy các chất: CH3COOCH3, C2H5OH, H2NCH2COOH, CH3NH2. Số chất trong dãy phản ứng được với dd NaOH là

2

4

3

1

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dd của các chất riêng biệt sau: C6H5-NH2(X1) (C6H5 là vòng benzen); CH3NH2 (X2); H2N- CH2-COOH (X3); HOOC-CH2- CH2CH(NH2)- COOH (X4);   H2N-(CH2)4-CH(NH2)-COOH (X5).  Những dd làm giấy quỳ tím hóa xanh là dd nào?

X1, X2, X5

X2, X3, X4

X2, X5

X3, X4, X5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bột ngọt (hay còn gọi là mì chính) có công thức cấu tạo là

HOOC[CH2]2CH(NH2)COONa.

NaOOC[CH2]2CH(NH2)COONa.

CH3CH(NH2)COOH.

HOOC[CH2]2CH(NH2)COOH

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Chemistry