ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

Quiz
•
Social Studies, English
•
4th Grade
•
Medium
Thuyduong Nguyen
Used 6+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong từ bình yên, tiếng yên gồm những bộ phận nào cấu tạo thành?
Âm đầu và vần.
Âm đầu và thanh.
Vần và thanh.
Âm đầu và âm cuối.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chỉ có từ láy?
che chở, thanh thản, mát mẻ, sẵn sàng.
tóc trắng, thanh thản, mát mẻ, sẵn sàng.
che chở, thuở vườn, mát mẻ, sẵn sàng.
che chở, thanh thản, âu yếm, sẵn sàng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu: “Ước gì… giấy trong thùng của ông lão biến thành tiền thật.” có mấy danh từ là:
Hai danh từ
Ba danh từ
Bốn danh từ
Năm danh từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các từ sau, từ nào là từ láy: be bé, buồn bực, buôn bán, mênh mông, mệt mỏi
be bé,buồn bực
buồn bực, buôn bán
mênh mông, mệt mỏi
be bé, mênh mông
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cây sồi cất tiếng hỏi:
- Anh sậy ơi, sao anh nhỏ bé, yếu ớt thế kia mà không bị bão thổi đổ?
Dấu hai chấm trong câu trên có tác dụng gì?
Báo hiệu bộ phận câu đứng sau là lời giải thích
Báo hiệu bộ phận câu đứng sau là phần trích dẫn.
Báo hiệu bộ phận đứng sau là lời nói của nhân vật
Báo hiệu việc liệt kê sau nó.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đơn và từ phức trong câu văn sau:
Trời bỗng nổi trận cuồng phong dữ dội
Có 4 từ đơn và 2 từ phức
Có 2 từ đơn và 3 từ phức
Có 6 từ đơn và 1 từ phức
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu: “Cây sồi bị bão thổi bật gốc, đổ xuống sông”
Có mấy danh từ?
3 danh từ là cây sồi, bão, gốc
4 danh từ là cây sồi, bão, gốc,sông
2 danh từ là cây sồi, bão
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
30 CÂU ATGT

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
đề 2 cuối kỳ 2 gdcd12

Quiz
•
1st - 12th Grade
35 questions
TÌM HIỂU VỀ NGÀY TẾT CỔ TRUYỀN

Quiz
•
3rd - 5th Grade
37 questions
Grand Revision

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
LUYỆN ĐỀ 28 GDCD 12

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
UNIT 1 (LỚP 5)

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
ĐỀ LUYỆN SỐ 7

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade