The present perfect

The present perfect

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gerunds & Perfect Gerunds

Gerunds & Perfect Gerunds

10th - 12th Grade

12 Qs

Câu điều kiện

Câu điều kiện

12th Grade

10 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

1st - 12th Grade

15 Qs

Passive voice -Present simple

Passive voice -Present simple

7th - 12th Grade

11 Qs

present simple and present continuous

present simple and present continuous

2nd Grade - University

14 Qs

Reported speech

Reported speech

12th Grade

15 Qs

Tìm thì đúng:

Tìm thì đúng:

9th - 12th Grade

8 Qs

PRESENT SIMPLE 2 - BEGINNER

PRESENT SIMPLE 2 - BEGINNER

6th Grade - Professional Development

10 Qs

The present perfect

The present perfect

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

CCSS
L.4.1B, L.5.1.B-D, L.5.1B

+2

Standards-aligned

Created by

Phuong Hoang

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành.

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thời gian không được xác định

Diễn tả hành động bắt đầu từ trong quá khứ và còn có thể kéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thời gian được xác định.

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng để lại kết quả ở hiện tại.

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các lựa chọn nào sau đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành?

since

for

yet

yesterday

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các lựa chọn nào sau đây không phải là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành?

last

recently

so far

ago

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành dạng câu khẳng định là ________

S + V1

S + V2

S + have/ has + V3

S + had + V3

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong câu có "until now, lately, yet, never, ever, ...." thì ta sử dụng thì nào?

Hiện tại đơn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành dạng câu phủ định là _____

S + have/ has + not + V3

S + didn't + Vo

S + have/ has + V3

Have/ Has + S + V3?

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả trải nghiệm cá nhân.

Đúng

Sai

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?