Luyện đề số 3

Luyện đề số 3

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẠI CƯƠNG VỀ POLIME 12A3,7 ONLINE 30/11/21

ĐẠI CƯƠNG VỀ POLIME 12A3,7 ONLINE 30/11/21

12th Grade

19 Qs

Ôn tập Học kỳ I - Hóa học 10

Ôn tập Học kỳ I - Hóa học 10

12th Grade

20 Qs

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

1st Grade - University

18 Qs

Cấu tạo vỏ nguyên tử

Cấu tạo vỏ nguyên tử

5th - 12th Grade

18 Qs

Chủ đề: Ancol - Phenol

Chủ đề: Ancol - Phenol

10th Grade - Professional Development

19 Qs

KHTN8. Ôn tập giữa kì II

KHTN8. Ôn tập giữa kì II

8th Grade - University

15 Qs

ôn tập học kỳ đề 2

ôn tập học kỳ đề 2

1st - 12th Grade

20 Qs

ancol

ancol

12th Grade

20 Qs

Luyện đề số 3

Luyện đề số 3

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Nguyen Hanh

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đốt cháy hoàn toàn 2,24 gam Fe trong khí Cl2 dư, thu được m gam muối. Giá trị của m là

5,08.

6,5.

16,25.

12,7.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là tripeptit?

Gly–Gly–Gly–Ala.

Gly–Ala.

Ala–Ala–Gly.

Ala–Ala–Gly–Gly.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polietilen (PE) được điều chế từ phản ứng trùng hợp chất nào sau đây?

CH2=CH2.

CH2=CH–CH3.

CH2=CH–Cl.

CH3–CH3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xà phòng hóa hoàn toàn 7,4 gam etyl fomat bằng một lượng dung dịch NaOH vừa đủ. Cô cạn dung dịch sau phản ứng, thu được m gam muối khan. Giá trị của m là

6,8.

3,4.

8,2.

4,6.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tinh thể chất rắn X không màu, vị ngọt, dễ tan trong nước. X có nhiều trong quả nho chín nên còn gọi là đường nho. Tên gọi của X là

glucozơ.

fructozơ.

sobitol.

saccarozơ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại đisaccarit?

Glucozơ.

Fructozơ.

Saccarozơ.

Tinh bột.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại X được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và một số thiết bị khác. Ở điều kiện thường, X ở thể lỏng. Kim loại X là

Hg.

Pb.

W.

Cr.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?