6과 어휘 (세종2)

6과 어휘 (세종2)

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

University

20 Qs

1과 어휘 (세종2)

1과 어휘 (세종2)

University

17 Qs

kiểm tra từ vựng

kiểm tra từ vựng

University

20 Qs

Cau truc Doan van

Cau truc Doan van

University

20 Qs

초급1 - 12과: 전화

초급1 - 12과: 전화

KG - University

22 Qs

BÀI ÔN SỐ 3 B3

BÀI ÔN SỐ 3 B3

University

20 Qs

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

University

20 Qs

KIỂM TRA ĐOẠN VĂN

KIỂM TRA ĐOẠN VĂN

University

20 Qs

6과 어휘 (세종2)

6과 어휘 (세종2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Ánh Nguyệt

Used 4+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

전화를 걸다/하다

gọi điện thoại

nghe điện thoại

nhận điện thoại

ngắt điện thoại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

전화를 받다

gọi điện thoại

nghe điện thoại

nhận điện thoại

ngắt điện thoại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

전화를 끊다

nghe điện thoại

ngắt điện thoại

gọi điện thoại

nhận điện thoại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

음성 메시지

gửi tin nhắn

tin nhắn văn bản

tin nhắn thoại

gọi video

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

여보세요.

Xin đợi một lát.

Alo.

Có ai ở đó không?

tôi sẽ gọi lại sau.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khi bạn muốn gọi cho ai đó nhưng người bắt máy nói rằng họ không phải người bạn muốn gọi, bạn sẽ nói gì?

통화 중입니다.

잠깐만 기다리세요.

안 계신데요.

잘못 걸었습니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho hỏi đó là đâu vậy?

실례지만 얼마예요?

실례지만 누구세요?

실례지만 어디세요?

실례지만 무엇이 있어요?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?