Quiz bài 1+2

Quiz bài 1+2

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

SXCT cột II

SXCT cột II

University

21 Qs

Minigame buổi học 1

Minigame buổi học 1

University

16 Qs

5과. 요리

5과. 요리

University

18 Qs

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

University

17 Qs

Korean Vocabulary Quizs

Korean Vocabulary Quizs

University

20 Qs

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Quiz bài 1+2

Quiz bài 1+2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Linh Nguyen

Used 12+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảng chữ cái tiếng Hàn còn gọi là

한글

한국어

한자

한국말

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với 영화관 ?

드라마관

극장

극복

도서관

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

오이

우유

사과

포도

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

지하철

지상철

키차

기차

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cách đọc của “꽃은“?

/꽃은/

/꼳은/

/꼬든/

/꼬츤/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

”China, England, France, Russia, India“ in Korean?

중국, 미국, 프랑스, 루시아, 인도

중국, 영국, 독일, 루시아, 인도

중국, 영국, 프랑스, 러시아, 인도

중국, 미국, 독일, 러시아, 인도

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

“Ở lại mạnh khoẻ nhé” tiếng Hàn là?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?