Nội dung về từ vựng

Nội dung về từ vựng

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh tế vi mô Test 1 - 2023

Kinh tế vi mô Test 1 - 2023

University

30 Qs

Phương pháp NCKH

Phương pháp NCKH

University

30 Qs

ÔN TẬP HKII TIN HỌC 5 NH 24-25

ÔN TẬP HKII TIN HỌC 5 NH 24-25

5th Grade - University

30 Qs

ĐỘNG TỪ, DANH TỪ

ĐỘNG TỪ, DANH TỪ

4th Grade - University

27 Qs

Khái quát về NCKH

Khái quát về NCKH

University

25 Qs

Chương 3: CNXH và thời kỳ quá độ lên CNXH

Chương 3: CNXH và thời kỳ quá độ lên CNXH

University

25 Qs

GDvasuPTNC1

GDvasuPTNC1

University

25 Qs

TIẾNG VIỆT 4 - Cấu tạo từ (từ ghép, từ đơn, từ láy)

TIẾNG VIỆT 4 - Cấu tạo từ (từ ghép, từ đơn, từ láy)

1st Grade - University

33 Qs

Nội dung về từ vựng

Nội dung về từ vựng

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Thảo Hiền

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ nào dưới đây nói về lòng tự trọng ?

A. Thuốc đắng dã tật.                                         

                                  B. Cây ngay không sợ chết đứng.

C. Giấy rách phải giữ lấy lề.                               

                              D. Thẳng như ruột ngựa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào sau đây có thể điền vào chỗ … để có thành ngữ hoàn chỉnh: “... nhà…bụng”

A. Nhỏ - to 

B. Bé - lớn 

C. Hẹp- rộng 

D. Xấu - đẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng “ước” gồm những bộ phận nào tạo thành ?

A. Bộ phận vần 

B. Bộ phận vần và thanh 

C. Bộ phận âm đầu, vần và thanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đơn là từ có 

 

Một tiếng 

Hai tiếng 

Ba tiếng 

Bốn tiếng 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ phức bao gồm hai loại là 

Từ đơn và từ ghép 

 

Từ ghép và từ láy 

Từ láy và từ đơn 

 

Từ đơn và từ phức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “ thánh thót” là 

Từ láy 

Từ ghép 

Từ láy tượng hình 

Từ láy 

 

Từ ghép 

Từ láy tượng hình 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là từ ghép:

Xoa xuýt

Xó xỉnh 

Xoa dịu 

 

Dìu dịu 

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?