
ý nghĩa về dấu biến thiên enthalpy -10

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Medium
Linh Huynh
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng thu nhiệt là
là phản ứng giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt
là phản ứng hấp thụ ion dưới dạng nhiệt
là phản ứng hấp thụ năng lượng dưới dạng nhiệt
là phản ứng giải phóng ion dưới dạng nhiệt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây là quá trình thu nhiệt
vôi sống tác dụng với nước
đốt than đá
đốt cháy than
nung đá vôi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của nhiệt tạo thành chuẩn là
kJ
kJ/mol-1
kJmol-1
J
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị nhiệt độ và áp suất được chọn ở điều kiện chuẩn là
273K và 1 bar
273K và 0 bar
298K và 1 bar
298K và 0 bar
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biến thiên enthalpy của phản ứng nào có giá trị âm
Phản ứng thu nhiệt
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng oxi hoá - khử
Phản ứng thuỷ phân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao khi nung vôi, người ta phải xếp đá vôi lẫn với than trong lò
Vì phản ứng nung vôi là phản ứng tỏa nhiệt.
Vì phải ứng nung vôi là phản ứng thu nhiệt, cần nhiệt từ quá trình đốt cháy than.
Để rút ngắn thời gian nung vôi.
Vì than hấp thu bớt lượng nhiệt tỏa ra của phản ứng nung vôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 2 phương trình nhiệt hóa học sau:
C (s) + H2O (g) CO (g) + H2 (g) tHo298K= +121,25 kJ (1)
CuSO4 (aq) + Zn (s) ZnSO4 (aq) + Cu (s) tHo298K= -230,04 kJ (2)
Chọn phát biểu đúng:
Phản ứng (1) là phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng 2 là phản ứng thu nhiệt.
Phản ứng (1) là phản ứng thu nhiệt, phản ứng 2 là phản ứng tỏa nhiệt .
Phản ứng (1) và (2) là phản ứng thu nhiệt.
Phản ứng (1) và (2) là phản ứng toả nhiệt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Kiểm tra 20p - hoá 10A2

Quiz
•
1st Grade
10 questions
H2S

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ESTE - LIPIT

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Kim loại sắt

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Điều chế kim loại L1

Quiz
•
1st Grade - University
7 questions
Tốc độ phản ứng

Quiz
•
1st Grade
12 questions
KT 15 KHỐI 11 E

Quiz
•
1st - 12th Grade
9 questions
Hoạt động luyện tập

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
All About Empathy (for kids!)

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade